Bản dịch của từ Winning streak trong tiếng Việt

Winning streak

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Winning streak (Idiom)

01

Một thời kỳ liên tục thành công hay may mắn.

A continuous period of success or good fortune.

Ví dụ

The charity event had a winning streak, raising over $10,000 last year.

Sự kiện từ thiện đã có một chuỗi chiến thắng, quyên góp hơn 10.000 đô la năm ngoái.

They are not experiencing a winning streak in their fundraising efforts lately.

Họ không trải qua chuỗi chiến thắng trong nỗ lực gây quỹ gần đây.

Is the local community enjoying a winning streak in volunteer participation?

Cộng đồng địa phương có đang tận hưởng chuỗi chiến thắng trong sự tham gia tình nguyện không?

02

Một chuỗi chiến thắng kéo dài, đặc biệt là trong thể thao hoặc thi đấu.

An extended series of victories especially in sports or competitions.

Ví dụ

The team enjoyed a winning streak during the last community tournament.

Đội bóng đã có chuỗi thắng lợi trong giải đấu cộng đồng vừa qua.

They did not expect a winning streak to last so long.

Họ không nghĩ rằng chuỗi thắng lợi sẽ kéo dài lâu như vậy.

Can this winning streak continue in future competitions for the team?

Chuỗi thắng lợi này có thể tiếp tục trong các giải đấu tương lai không?

03

Một chuỗi các kết quả tích cực.

A sequence of positive outcomes.

Ví dụ

Her winning streak in debates continued for three consecutive months.

Chuỗi thắng lợi của cô ấy trong các cuộc tranh luận kéo dài ba tháng liên tiếp.

He did not break his winning streak at the trivia night.

Anh ấy không phá vỡ chuỗi thắng lợi của mình trong đêm trivia.

Is her winning streak in community service inspiring others to volunteer?

Chuỗi thắng lợi của cô ấy trong hoạt động cộng đồng có truyền cảm hứng cho người khác không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/winning streak/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Winning streak

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.