Bản dịch của từ Winning streak trong tiếng Việt
Winning streak

Winning streak (Idiom)
The charity event had a winning streak, raising over $10,000 last year.
Sự kiện từ thiện đã có một chuỗi chiến thắng, quyên góp hơn 10.000 đô la năm ngoái.
They are not experiencing a winning streak in their fundraising efforts lately.
Họ không trải qua chuỗi chiến thắng trong nỗ lực gây quỹ gần đây.
Is the local community enjoying a winning streak in volunteer participation?
Cộng đồng địa phương có đang tận hưởng chuỗi chiến thắng trong sự tham gia tình nguyện không?
Một chuỗi chiến thắng kéo dài, đặc biệt là trong thể thao hoặc thi đấu.
An extended series of victories especially in sports or competitions.
The team enjoyed a winning streak during the last community tournament.
Đội bóng đã có chuỗi thắng lợi trong giải đấu cộng đồng vừa qua.
They did not expect a winning streak to last so long.
Họ không nghĩ rằng chuỗi thắng lợi sẽ kéo dài lâu như vậy.
Can this winning streak continue in future competitions for the team?
Chuỗi thắng lợi này có thể tiếp tục trong các giải đấu tương lai không?
Her winning streak in debates continued for three consecutive months.
Chuỗi thắng lợi của cô ấy trong các cuộc tranh luận kéo dài ba tháng liên tiếp.
He did not break his winning streak at the trivia night.
Anh ấy không phá vỡ chuỗi thắng lợi của mình trong đêm trivia.
Is her winning streak in community service inspiring others to volunteer?
Chuỗi thắng lợi của cô ấy trong hoạt động cộng đồng có truyền cảm hứng cho người khác không?
“Winning streak” là một thuật ngữ dùng để chỉ chuỗi các chiến thắng liên tiếp trong một trò chơi, sự kiện hoặc lĩnh vực cụ thể, thường gặp trong thể thao hoặc các trò chơi cạnh tranh. Nó biểu thị sự thành công nhất quán trong một khoảng thời gian nhất định. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ, được sử dụng một cách tương tự trong cả hai ngữ cảnh, với ngữ điệu và cách phát âm không có sự khác biệt rõ rệt.
Cụm từ "winning streak" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bao gồm từ "winning" (chiến thắng) và "streak" (dải, chuỗi). Từ "winning" xuất phát từ tính từ "win" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "winnan", có nghĩa là "chiến đấu" hay "cạnh tranh". Từ "streak" lại xuất phát từ tiếng Anh cổ "strica", ám chỉ một chuỗi liên tiếp. Khái niệm "winning streak" phản ánh tình huống liên tiếp đạt được chiến thắng trong thể thao hoặc các cuộc thi, liên kết với ý nghĩa cạnh tranh và thành công liên tục.
Cụm từ "winning streak" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao hoặc trò chơi, miêu tả một chuỗi thắng liên tiếp của một đội hoặc cá nhân. Ngoài ra, cụm từ này cũng có thể được áp dụng trong lĩnh vực kinh doanh để chỉ một giai đoạn mà công ty liên tục đạt được thành công. Sự phổ biến của cụm từ này chủ yếu nằm trong các cuộc thảo luận về thành tích và tính cạnh tranh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp