Bản dịch của từ Winsome trong tiếng Việt
Winsome

Winsome (Adjective)
Hấp dẫn hoặc hấp dẫn một cách tươi mới, hồn nhiên.
Attractive or appealing in a fresh innocent way.
The winsome smile of the baby delighted everyone at the party.
Nụ cười đáng yêu của em bé làm mọi người vui mừng tại bữa tiệc.
Her winsome personality made her popular among her classmates.
Tính cách đáng yêu của cô ấy khiến cô ấy được yêu thích bởi bạn bè cùng lớp.
The winsome charm of the small town attracted many tourists.
Vẻ quyến rũ đáng yêu của thị trấn nhỏ thu hút nhiều du khách.
Họ từ
Từ "winsome" được sử dụng để chỉ tính cách dễ thương, hấp dẫn và thu hút, thường gắn liền với sự ngây thơ và duyên dáng. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt về hình thức giữa Anh Mỹ và Anh Anh, tuy nhiên, "winsome" thường ít phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ so với tiếng Anh Anh. Từ này thường được dùng để miêu tả những phẩm chất cá nhân tích cực, như sự quyến rũ hay sự thu hút tự nhiên trong giao tiếp xã hội.
Từ "winsome" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wynn", nghĩa là niềm vui, kết hợp với hậu tố "-some", thường được sử dụng để chỉ phẩm chất tích cực. Từ này xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 17. Nghĩa ban đầu của "winsome" liên quan đến sự quyến rũ và tươi sáng, phản ánh đặc điểm gây cảm tình. Ngày nay, từ này được sử dụng để miêu tả những người hoặc vật có sức hấp dẫn dễ thương, thân thiện và lôi cuốn.
Từ "winsome" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói và viết, từ này thường được sử dụng để mô tả sự thu hút, đáng yêu hoặc quyến rũ của một người hoặc vật. Trong các tình huống thông thường, "winsome" có thể xuất hiện trong các bài luận văn nghệ thuật hay mô tả nhân vật trong văn học. Việc sử dụng từ này cho thấy khả năng phát triển từ vựng phong phú của người học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp