Bản dịch của từ Winsome trong tiếng Việt

Winsome

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Winsome (Adjective)

wˈɪnsəm
wˈɪnsəm
01

Hấp dẫn hoặc hấp dẫn một cách tươi mới, hồn nhiên.

Attractive or appealing in a fresh innocent way.

Ví dụ

The winsome smile of the baby delighted everyone at the party.

Nụ cười đáng yêu của em bé làm mọi người vui mừng tại bữa tiệc.

Her winsome personality made her popular among her classmates.

Tính cách đáng yêu của cô ấy khiến cô ấy được yêu thích bởi bạn bè cùng lớp.

The winsome charm of the small town attracted many tourists.

Vẻ quyến rũ đáng yêu của thị trấn nhỏ thu hút nhiều du khách.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/winsome/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Winsome

Không có idiom phù hợp