Bản dịch của từ Wintriness trong tiếng Việt

Wintriness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wintriness (Noun)

wˈɪntɹinəs
wˈɪntɹinəs
01

Chất lượng hoặc trạng thái mùa đông.

The quality or state of being wintry.

Ví dụ

The wintriness of December made social gatherings less appealing for many.

Tính mùa đông của tháng Mười Hai khiến các buổi gặp mặt xã hội kém hấp dẫn.

The wintriness did not stop the community from organizing a festival.

Tính mùa đông không ngăn cản cộng đồng tổ chức lễ hội.

How does wintriness affect social events in your city during winter?

Tính mùa đông ảnh hưởng như thế nào đến các sự kiện xã hội ở thành phố bạn vào mùa đông?

Wintriness (Adjective)

wˈɪntɹinəs
wˈɪntɹinəs
01

Đặc trưng của mùa đông.

Characteristic of winter.

Ví dụ

The wintriness of January affects many people's mood negatively.

Sự lạnh lẽo của tháng Một ảnh hưởng tiêu cực đến tâm trạng nhiều người.

The wintriness is not enjoyable for outdoor social events.

Sự lạnh lẽo không dễ chịu cho các sự kiện xã hội ngoài trời.

Is the wintriness making people stay indoors more often?

Liệu sự lạnh lẽo có khiến mọi người ở trong nhà thường xuyên hơn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wintriness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wintriness

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.