Bản dịch của từ Wintry trong tiếng Việt

Wintry

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wintry (Adjective)

wˈɪntɹi
wˈɪntɹi
01

Đặc trưng của mùa đông, đặc biệt là có cảm giác hoặc vẻ ngoài rất lạnh lẽo và ảm đạm.

Characteristic of winter especially in feeling or looking very cold and bleak.

Ví dụ

The wintry weather made the streets icy and dangerous.

Thời tiết lạnh lẽo khiến đường phố trơn trượt và nguy hiểm.

The city dwellers dislike wintry conditions due to limited outdoor activities.

Người dân thành phố không thích điều kiện mùa đông vì hoạt động ngoài trời hạn chế.

Do you think wintry days impact people's moods negatively?

Bạn có nghĩ những ngày lạnh lẻo ảnh hưởng tiêu cực đến tâm trạng của mọi người không?

Dạng tính từ của Wintry (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Wintry

Lạnh

Wintrier

Wintrier

Wintriest

Wintriest (tưởng thưởng )

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wintry/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wintry

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.