Bản dịch của từ Wintry trong tiếng Việt
Wintry

Wintry (Adjective)
Đặc trưng của mùa đông, đặc biệt là có cảm giác hoặc vẻ ngoài rất lạnh lẽo và ảm đạm.
Characteristic of winter especially in feeling or looking very cold and bleak.
The wintry weather made the streets icy and dangerous.
Thời tiết lạnh lẽo khiến đường phố trơn trượt và nguy hiểm.
The city dwellers dislike wintry conditions due to limited outdoor activities.
Người dân thành phố không thích điều kiện mùa đông vì hoạt động ngoài trời hạn chế.
Do you think wintry days impact people's moods negatively?
Bạn có nghĩ những ngày lạnh lẻo ảnh hưởng tiêu cực đến tâm trạng của mọi người không?
Dạng tính từ của Wintry (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Wintry Lạnh | Wintrier Wintrier | Wintriest Wintriest (tưởng thưởng ) |
Họ từ
"Wintry" là một tính từ dùng để miêu tả các đặc điểm liên quan đến mùa đông, thường gợi ý về thời tiết lạnh giá, băng tuyết hoặc những đặc trưng đặc thù của mùa đông. Trong tiếng Anh, cả anh (British English) và Mỹ (American English) đều sử dụng "wintry" với cùng một nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách phát âm. Trong tiếng Anh Anh, âm 'w' thường được phát âm rõ hơn, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, âm 'w' có thể nhẹ hơn. Từ này thường được dùng trong văn phong trang trọng hoặc miêu tả phong cảnh mùa đông.
Từ "wintry" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wintrig", xuất phát từ rễ từ tiếng Đức cổ "wintar", có nghĩa là mùa đông. Từ này có liên quan đến từ ngữ LATIN "hiems", cũng mang nghĩa mùa đông. Lịch sử phát triển của từ "wintry" phản ánh sự chuyển giao ý nghĩa từ sự lạnh lẽo của mùa đông đến cảm giác và hình ảnh gắn liền với mùa đông trong tự nhiên. Hiện nay, "wintry" được sử dụng để chỉ những đặc điểm, điều kiện hoặc không khí lạnh giá, thể hiện rõ nét sự liên kết với mùa đông.
Từ "wintry" thường xuất hiện trong phần Đọc và Nghe của IELTS, chủ yếu liên quan đến các chủ đề về khí hậu và thiên nhiên. Tần suất xuất hiện của từ này không cao trong các bài thi Nói và Viết. Trong các bối cảnh khác, "wintry" thường được sử dụng để mô tả thời tiết lạnh và băng giá, đặc biệt trong văn học hoặc khi thảo luận về các mùa. Từ này mang tính chất hình ảnh mạnh mẽ, giúp người viết truyền tải cảm giác của mùa đông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp