Bản dịch của từ Wire mesh fence trong tiếng Việt

Wire mesh fence

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wire mesh fence (Idiom)

01

Là loại hàng rào được làm từ vật liệu dây tạo thành dạng lưới, thường được sử dụng làm tường rào hoặc rào chắn.

A type of fence made from wire material formed into a mesh pattern often used for enclosures or barriers.

Ví dụ

The wire mesh fence surrounds the community park for safety and security.

Hàng rào lưới dây bao quanh công viên cộng đồng để an toàn.

The school did not install a wire mesh fence around the playground.

Trường học không lắp đặt hàng rào lưới dây quanh sân chơi.

Is the wire mesh fence effective in keeping stray animals out?

Hàng rào lưới dây có hiệu quả trong việc ngăn động vật hoang dã không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wire mesh fence/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wire mesh fence

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.