Bản dịch của từ Wire mesh fence trong tiếng Việt
Wire mesh fence

Wire mesh fence (Idiom)
The wire mesh fence surrounds the community park for safety and security.
Hàng rào lưới dây bao quanh công viên cộng đồng để an toàn.
The school did not install a wire mesh fence around the playground.
Trường học không lắp đặt hàng rào lưới dây quanh sân chơi.
Is the wire mesh fence effective in keeping stray animals out?
Hàng rào lưới dây có hiệu quả trong việc ngăn động vật hoang dã không?
Hàng rào lưới thép (wire mesh fence) là một loại hàng rào được làm từ các dây thép mảnh, được dệt hoặc kết nối với nhau để tạo thành một mạng lưới chắc chắn. Hàng rào này thường được sử dụng để bảo vệ khu vực, gia súc hoặc tài sản. Trong tiếng Anh, khái niệm này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng thuật ngữ này với cùng một ý nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, một số khu vực có thể gọi là "chain link fence".
Từ "wire mesh fence" bao gồm hai thành phần chính: "wire" và "mesh". "Wire" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "wira", có nghĩa là "sợi" hay "cáp", trong khi "mesh" xuất phát từ tiếng Anh cổ "mæs", chỉ đến cấu trúc như lưới. Ban đầu, sản phẩm này được phát triển để tạo ra rào chắn bảo vệ hay phân chia không gian. Ngày nay, "wire mesh fence" thường được sử dụng trong xây dựng và nông nghiệp, phản ánh khả năng chống chịu và tính linh hoạt của nó.
"C fencing lưới" là một thuật ngữ thường gặp trong các bối cảnh liên quan đến xây dựng và an ninh. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, nhất là trong các chủ đề liên quan đến kiến trúc, môi trường và an toàn. Tuy nhiên, nó ít phổ biến trong phần Viết và Nói. Ngoài ra, "fencing lưới" cũng thường được sử dụng trong ngành nông nghiệp, công nghiệp và quản lý bất động sản để chỉ biện pháp bảo vệ và phân chia khu vực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp