Bản dịch của từ Wire stitch trong tiếng Việt

Wire stitch

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wire stitch (Verb)

wˈaɪɚ stˈɪtʃ
wˈaɪɚ stˈɪtʃ
01

Để nối hoặc buộc chặt bằng các mũi khâu dây.

To join or fasten with wire stitches.

Ví dụ

They wire stitch the community mural to keep it secure.

Họ dùng kim chỉ để giữ cho bức tranh tường cộng đồng an toàn.

She does not wire stitch the art project for the festival.

Cô ấy không dùng kim chỉ cho dự án nghệ thuật của lễ hội.

Do they wire stitch the decorations for the community center?

Họ có dùng kim chỉ cho trang trí của trung tâm cộng đồng không?

Wire stitch (Noun)

wˈaɪɚ stˈɪtʃ
wˈaɪɚ stˈɪtʃ
01

Một mũi khâu được làm bằng dây, thường được sử dụng trong phẫu thuật hoặc đóng sách.

A stitch made with wire typically used in surgeries or bookbinding.

Ví dụ

The surgeon used a wire stitch to close the incision carefully.

Bác sĩ đã sử dụng một mũi khâu bằng dây để khâu vết mổ cẩn thận.

They did not use a wire stitch in the community project.

Họ đã không sử dụng mũi khâu bằng dây trong dự án cộng đồng.

Did the bookbinder choose a wire stitch for the new books?

Người làm sách có chọn mũi khâu bằng dây cho những cuốn sách mới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wire stitch/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wire stitch

Không có idiom phù hợp