Bản dịch của từ Wire stitch trong tiếng Việt
Wire stitch

Wire stitch (Verb)
They wire stitch the community mural to keep it secure.
Họ dùng kim chỉ để giữ cho bức tranh tường cộng đồng an toàn.
She does not wire stitch the art project for the festival.
Cô ấy không dùng kim chỉ cho dự án nghệ thuật của lễ hội.
Do they wire stitch the decorations for the community center?
Họ có dùng kim chỉ cho trang trí của trung tâm cộng đồng không?
Wire stitch (Noun)
Một mũi khâu được làm bằng dây, thường được sử dụng trong phẫu thuật hoặc đóng sách.
A stitch made with wire typically used in surgeries or bookbinding.
The surgeon used a wire stitch to close the incision carefully.
Bác sĩ đã sử dụng một mũi khâu bằng dây để khâu vết mổ cẩn thận.
They did not use a wire stitch in the community project.
Họ đã không sử dụng mũi khâu bằng dây trong dự án cộng đồng.
Did the bookbinder choose a wire stitch for the new books?
Người làm sách có chọn mũi khâu bằng dây cho những cuốn sách mới không?
"Wire stitch" (hay còn gọi là "stitching wire") là một thuật ngữ chỉ phương pháp may bằng dây kim loại, thường được sử dụng trong ngành in ấn và sản xuất sách. Kỹ thuật này cung cấp độ bền và khả năng giữ cho các trang sách không bị bong tróc. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết hoặc nghĩa. Tuy nhiên, trong thực hành, "wire stitch" thường phổ biến hơn ở Mỹ, trong khi ở Anh có thể gọi là "wire binding" trong ngữ cảnh sản xuất sách.
Thuật ngữ "wire stitch" xuất phát từ hai từ tiếng Anh "wire" có nguồn gốc từ từ tiếng Đức cổ "wīra" và "stitch" từ tiếng Old English "sticc". "Wire" chỉ đến vật liệu kim loại mảnh và dẻo, trong khi "stitch" chỉ đến kỹ thuật đan hoặc khâu. Kết hợp lại, "wire stitch" mô tả phương pháp khâu bằng dây kim loại, thường sử dụng trong may mặc và ngành công nghiệp để tạo ra sự chắc chắn và bền vững trong sản phẩm, phản ánh sự phát triển trong công nghệ may.
Cụm từ "wire stitch" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc thủ công, liên quan tới quy trình may hoặc gia công sản phẩm. Trong phần Viết và Nói, có thể được sử dụng khi thảo luận về các phương pháp tạo hình hoặc kết nối trong thiết kế. Ngoài ra, cụm từ này còn xuất hiện phổ biến trong lĩnh vực sản xuất đồ da và tái chế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp