Bản dịch của từ Wire transfer trong tiếng Việt

Wire transfer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wire transfer (Noun)

wˈaɪɹtɹˌænsfɚ
wˈaɪɹtɹˌænsfɚ
01

Lệnh chuyển tiền được phát hành bằng tin nhắn điện báo (nay cũng là điện tử).

An order to transfer funds issued by means of a telegraphic (now also electronic) message.

Ví dụ

She requested a wire transfer to donate to charity.

Cô ấy đã yêu cầu chuyển khoản để quyên góp cho tổ chức từ thiện.

The company received a wire transfer for the fundraiser.

Công ty đã nhận được một khoản chuyển khoản cho người gây quỹ.

He sent a wire transfer to his friend for emergency medical expenses.

Anh ấy đã gửi một khoản chuyển khoản cho bạn mình để chi trả chi phí y tế khẩn cấp.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wire transfer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wire transfer

Không có idiom phù hợp