Bản dịch của từ Wire transfer trong tiếng Việt
Wire transfer

Wire transfer (Noun)
Lệnh chuyển tiền được phát hành bằng tin nhắn điện báo (nay cũng là điện tử).
An order to transfer funds issued by means of a telegraphic (now also electronic) message.
She requested a wire transfer to donate to charity.
Cô ấy đã yêu cầu chuyển khoản để quyên góp cho tổ chức từ thiện.
The company received a wire transfer for the fundraiser.
Công ty đã nhận được một khoản chuyển khoản cho người gây quỹ.
He sent a wire transfer to his friend for emergency medical expenses.
Anh ấy đã gửi một khoản chuyển khoản cho bạn mình để chi trả chi phí y tế khẩn cấp.
Chuyển tiền qua dây (wire transfer) là hình thức chuyển tiền điện tử từ một tài khoản ngân hàng hoặc tổ chức tài chính sang tài khoản khác, thường được sử dụng để gửi tiền quốc tế hoặc trong nước. Ở cả Anh và Mỹ, thuật ngữ này đều được áp dụng, tuy nhiên, người Anh có thể sử dụng "bank transfer" nhiều hơn để chỉ các phương thức chuyển tiền thông qua ngân hàng. Chuyển tiền qua dây thường có tốc độ nhanh và chi phí tương ứng, nhưng cũng có thể đi kèm với một số rủi ro an ninh.
Cụm từ "wire transfer" bắt nguồn từ khái niệm "wire" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ferrum", nghĩa là kim loại, thường chỉ các dây dẫn điện. Ban đầu, "wire" được sử dụng để mô tả các dây điện, và "transfer" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "transferre", nghĩa là chuyển giao. Kể từ thế kỷ 19, thuật ngữ này đã được áp dụng trong lĩnh vực tài chính để chỉ việc chuyển tiền điện tử giữa các tài khoản ngân hàng, phản ánh sự phát triển công nghệ trong giao dịch tài chính.
Thuật ngữ "wire transfer" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong phần Nghe và Đọc, chủ yếu trong ngữ cảnh tài chính và giao dịch ngân hàng. Trong thực tiễn, "wire transfer" thường được sử dụng khi thảo luận về chuyển tiền điện tử giữa các tài khoản ngân hàng, đặc biệt trong các giao dịch quốc tế và thương mại trực tuyến. Tình huống phổ biến bao gồm chuyển tiền cho người thụ hưởng, thanh toán phí dịch vụ, hoặc trong các giao dịch mua bán lớn.