Bản dịch của từ Wisecracking trong tiếng Việt
Wisecracking

Wisecracking (Verb)
John was wisecracking at the party, making everyone laugh loudly.
John đã nói đùa tại bữa tiệc, khiến mọi người cười lớn.
She wasn't wisecracking during the serious discussion about climate change.
Cô ấy không nói đùa trong cuộc thảo luận nghiêm túc về biến đổi khí hậu.
Was Mike wisecracking when he met the new friends yesterday?
Mike có nói đùa khi gặp những người bạn mới hôm qua không?
Dạng động từ của Wisecracking (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Wisecrack |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Wisecracked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Wisecracked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Wisecracks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Wisecracking |
Wisecracking (Noun)
His wisecracking made the party more enjoyable for everyone present.
Những câu nói hóm hỉnh của anh ấy khiến bữa tiệc thú vị hơn cho mọi người.
Her wisecracking did not help during the serious discussion at the meeting.
Những câu nói hóm hỉnh của cô ấy không giúp gì trong cuộc thảo luận nghiêm túc.
Do you think wisecracking is appropriate in formal settings like interviews?
Bạn có nghĩ rằng những câu nói hóm hỉnh là thích hợp trong các buổi phỏng vấn chính thức không?
Họ từ
"Wisecracking" là một từ chỉ hành động phát biểu những câu châm biếm, hài hước hoặc mỉa mai, nhằm mục đích gây cười hoặc thu hút sự chú ý. Từ này thường sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức và có thể được coi là một hình thức giao tiếp thông minh, đôi khi mang tính kiêu ngạo. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, ý nghĩa và cách sử dụng của "wisecrack" không có sự khác biệt đáng kể, tuy nhiên, âm đó có thể bị ảnh hưởng bởi giọng điệu địa phương khi phát âm.
Từ "wisecracking" có nguồn gốc từ động từ "wisecrack", kết hợp giữa "wise" (thông minh) và "crack" (nói đùa). Từ này xuất hiện lần đầu vào cuối thế kỷ 19, mang ý nghĩa ban đầu là những câu nói châm biếm, thông minh, thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện. Ý nghĩa hiện tại của "wisecracking" thể hiện sự hài hước sắc sảo, châm biếm, phản ánh khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách tinh tế để tạo ra sự hài hước.
Từ "wisecracking" thường không xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, do tính chất không chính thức và hài hước của nó. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này hiếm khi được sử dụng, chủ yếu trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày hoặc trong văn học, phim ảnh, khi miêu tả nhân vật hài hước. "Wisecracking" thường được áp dụng trong các tình huống giải trí, nơi mà sự châm biếm hay khôi hài là tiêu điểm chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp