Bản dịch của từ Wisecracking trong tiếng Việt

Wisecracking

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wisecracking (Verb)

wˈaɪzkɹækɪŋ
wˈaɪzkɹækɪŋ
01

Nói đùa hoặc nhận xét dí dỏm.

Make jokes or witty remarks.

Ví dụ

John was wisecracking at the party, making everyone laugh loudly.

John đã nói đùa tại bữa tiệc, khiến mọi người cười lớn.

She wasn't wisecracking during the serious discussion about climate change.

Cô ấy không nói đùa trong cuộc thảo luận nghiêm túc về biến đổi khí hậu.

Was Mike wisecracking when he met the new friends yesterday?

Mike có nói đùa khi gặp những người bạn mới hôm qua không?

Dạng động từ của Wisecracking (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Wisecrack

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Wisecracked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Wisecracked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Wisecracks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Wisecracking

Wisecracking (Noun)

ˈwaɪz.kræ.kɪŋ
ˈwaɪz.kræ.kɪŋ
01

Một nhận xét hoặc nhận xét dí dỏm hoặc châm biếm.

A witty or sarcastic comment or remark.

Ví dụ

His wisecracking made the party more enjoyable for everyone present.

Những câu nói hóm hỉnh của anh ấy khiến bữa tiệc thú vị hơn cho mọi người.

Her wisecracking did not help during the serious discussion at the meeting.

Những câu nói hóm hỉnh của cô ấy không giúp gì trong cuộc thảo luận nghiêm túc.

Do you think wisecracking is appropriate in formal settings like interviews?

Bạn có nghĩ rằng những câu nói hóm hỉnh là thích hợp trong các buổi phỏng vấn chính thức không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wisecracking/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wisecracking

Không có idiom phù hợp