Bản dịch của từ Wish list trong tiếng Việt
Wish list

Wish list (Phrase)
Danh sách những điều mà một người hoặc tổ chức muốn có hoặc đạt được.
A list of things that a person or organization would like to have or achieve.
She made a wish list of her dream travel destinations.
Cô ấy đã làm một danh sách mong muốn của các điểm du lịch mơ ước của mình.
He didn't have a wish list for his upcoming birthday.
Anh ấy không có một danh sách mong muốn cho sinh nhật sắp tới của mình.
Do you have a wish list of topics for your IELTS speaking?
Bạn có một danh sách mong muốn về các chủ đề cho phần nói IELTS không?
Danh từ "wish list" diễn tả một danh sách các món đồ hoặc trải nghiệm mà một cá nhân mong muốn có được trong tương lai. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh thương mại và xã hội, đặc biệt vào dịp lễ, khi mọi người muốn chia sẻ những món quà mong muốn. Ở tiếng Anh Mỹ, "wish list" phổ biến hơn, trong khi tiếng Anh Anh thỉnh thoảng dùng thuật ngữ "wish list" trong văn viết nhưng có thể sử dụng "shopping list" thay thế trong một số ngữ cảnh.
Cụm từ "wish list" xuất phát từ tiếng Anh, kết hợp từ "wish" (ước muốn) và "list" (danh sách). Từ "wish" có gốc từ ngôn ngữ Đức cổ với nghĩa là "mong ước" và đã được sử dụng từ thế kỷ 14. "List" có nguồn gốc từ tiếng Latin "lista", nghĩa là "danh sách". Ngày nay, "wish list" thường chỉ danh sách những món đồ hoặc trải nghiệm mà một người mong muốn có được, phản ánh nhu cầu và sở thích cá nhân trong xã hội tiêu dùng hiện đại.
Cụm từ "wish list" thường được sử dụng trong các bối cảnh khác nhau, bao gồm cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Nói, cụm từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về mong muốn hoặc các kế hoạch cá nhân. Trong phần Đọc và Viết, nó thường liên quan đến việc liệt kê các mục tiêu hoặc mong ước. Cụm từ này cũng xuất hiện phổ biến trong thương mại điện tử, nơi khách hàng tạo danh sách sản phẩm mong muốn. Tổng thể, "wish list" là thuật ngữ quen thuộc giúp thể hiện ước vọng cá nhân hoặc nhu cầu tiêu dùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp