Bản dịch của từ Wishful trong tiếng Việt
Wishful
Wishful (Adjective)
Có hoặc bày tỏ mong muốn hoặc hy vọng điều gì đó sẽ xảy ra.
Having or expressing a desire or hope for something to happen.
Many wishful people hope for a better future in society.
Nhiều người có hy vọng mong muốn một tương lai tốt đẹp hơn trong xã hội.
She is not wishful about changes in local government policies.
Cô ấy không có hy vọng về những thay đổi trong chính sách chính quyền địa phương.
Are wishful thoughts enough to change social conditions?
Liệu những suy nghĩ mong muốn có đủ để thay đổi điều kiện xã hội không?
Họ từ
Tính từ "wishful" mô tả trạng thái của việc thể hiện mong muốn hoặc hy vọng, thường liên quan đến những điều không thực tế hoặc khó thực hiện. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để mô tả những ý nghĩ hoặc tưởng tượng về một tương lai lý tưởng nhưng thiếu cơ sở thực tế. Cả tiếng Anh Mỹ và Anh đều sử dụng "wishful" tương tự nhau, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với Anh Anh nhấn nhá nhẹ hơn so với Anh Mỹ.
Từ "wishful" xuất phát từ gốc Latin "visere", nghĩa là "nhìn" hoặc "mong muốn". Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được hình thành từ "wish" (mong ước) kết hợp với hậu tố "-ful", thể hiện sự đầy đủ. Lịch sử từ này phản ánh trạng thái tâm lý của con người khi thể hiện khát vọng và mong muốn. Ngày nay, "wishful" ám chỉ những ước mơ hoặc kỳ vọng không khả thi, thể hiện sự lạc quan hoặc thiếu thực tế.
Từ "wishful" là một tính từ thường xuất hiện trong các bài viết và bài nói của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi người thí sinh cần diễn đạt các tình huống ước muốn hoặc hy vọng. Tần suất sử dụng từ này có vẻ không cao trong các bài kiểm tra thực tế, nhưng nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về sự lạc quan hay các kế hoạch tương lai. Trong cuộc sống hàng ngày, "wishful" thường được sử dụng để mô tả những mong muốn hay ảo tưởng không thực tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp