Bản dịch của từ Wist trong tiếng Việt
Wist

Wist (Verb)
She wist not what to say at the social gathering.
Cô ấy không biết phải nói gì trong buổi họp mặt xã hội.
He wist the right words to charm the socialites.
Anh ấy muốn những lời nói phù hợp để quyến rũ những người trong xã hội.
They wist each other's thoughts without uttering a word.
Họ nắm bắt được suy nghĩ của nhau mà không thốt nên lời.
"Wist" là một động từ cổ trong tiếng Anh, có nghĩa là biết hoặc nhận thức. Từ này thường không còn được sử dụng trong ngữ cảnh hiện đại, nhưng được sử dụng trong văn chương, đặc biệt trong các tác phẩm cổ điển. Phiên bản hiện đại phổ biến hơn là "wistful", biểu thị cảm giác nhớ nhung hoặc mong mỏi. Nếu xét về sự khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "wist" không có biến thể nào đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng, nhưng sự phổ biến của từ này chủ yếu nằm trong tiếng Anh cổ.
Từ "wist" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ động từ "witan", có nghĩa là “biết” hay “hiểu.” Gốc Latin của từ này là "videre", nghĩa là "thấy". Qua thời gian, "wist" đã dần trở nên lỗi thời trong tiếng Anh hiện đại, nhưng vẫn giữ lại ý nghĩa liên quan đến việc nhận thức và tri thức. Sự kết nối này phản ánh tính chất nhận thức của từ, gắn liền với khái niệm hiểu biết và nhận thức thông qua quan sát.
Từ "wist" ít xuất hiện trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do đây là một từ cổ, không thường dùng trong tiếng Anh hiện đại. Trong các ngữ cảnh khác, "wist" thường được tìm thấy trong văn học cổ điển, thơ ca hoặc khi thảo luận về các cảm xúc thể hiện tuổi thơ và nỗi nhớ. Sự hiếm gặp của từ này khiến cho nó chủ yếu được sử dụng trong các trường hợp mang tính chất nghệ thuật hoặc triết học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



