Bản dịch của từ With ch trong tiếng Việt

With ch

Adverb Preposition
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

With ch (Adverb)

wˈɪð tʃˈi
wˈɪð tʃˈi
01

Được sử dụng để chỉ cách thức hoặc cách.

Used to indicate manner or way.

Ví dụ

She communicated with confidence during the social event last week.

Cô ấy giao tiếp với sự tự tin trong sự kiện xã hội tuần trước.

They did not interact with each other at the community meeting.

Họ không tương tác với nhau tại cuộc họp cộng đồng.

How do you engage with others in social situations?

Bạn tương tác với người khác trong các tình huống xã hội như thế nào?

With ch (Preposition)

wˈɪð tʃˈi
wˈɪð tʃˈi
01

Được sử dụng để chỉ sự tham gia hoặc tham gia.

Used to indicate involvement or participation.

Ví dụ

I went with my friends to the social event last Friday.

Tôi đã đi cùng bạn bè đến sự kiện xã hội hôm thứ Sáu.

She did not attend the meeting with the community leaders.

Cô ấy đã không tham dự cuộc họp với các nhà lãnh đạo cộng đồng.

Are you coming with us to the charity fundraiser tomorrow?

Bạn có đi cùng chúng tôi đến buổi gây quỹ từ thiện ngày mai không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/with ch/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with With ch

Không có idiom phù hợp