Bản dịch của từ With ch trong tiếng Việt
With ch

With ch (Adverb)
She communicated with confidence during the social event last week.
Cô ấy giao tiếp với sự tự tin trong sự kiện xã hội tuần trước.
They did not interact with each other at the community meeting.
Họ không tương tác với nhau tại cuộc họp cộng đồng.
How do you engage with others in social situations?
Bạn tương tác với người khác trong các tình huống xã hội như thế nào?
With ch (Preposition)
Được sử dụng để chỉ sự tham gia hoặc tham gia.
Used to indicate involvement or participation.
I went with my friends to the social event last Friday.
Tôi đã đi cùng bạn bè đến sự kiện xã hội hôm thứ Sáu.
She did not attend the meeting with the community leaders.
Cô ấy đã không tham dự cuộc họp với các nhà lãnh đạo cộng đồng.
Are you coming with us to the charity fundraiser tomorrow?
Bạn có đi cùng chúng tôi đến buổi gây quỹ từ thiện ngày mai không?
Từ "with" là một giới từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "cùng với", "với" hay "bằng". Từ này thường được sử dụng để chỉ sự kết hợp, mối quan hệ hoặc sự đồng hành giữa hai hoặc nhiều đối tượng. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "with" giữ nguyên hình thức và nghĩa. Không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ngữ nghĩa giữa hai biến thể. "With" có vai trò quan trọng trong cấu trúc câu và việc sử dụng ngữ pháp.
Từ "with" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wiþ", có nghĩa là "gần" hoặc "cùng với". Nguyên thủy, từ này bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "wiþer", liên quan đến việc thể hiện sự kết nối hoặc thỏa thuận giữa các đối tượng. Trong lịch sử, "with" đã không ngừng phát triển trong ngữ nghĩa, nhấn mạnh sự đồng hành và sự kết nối trong ngữ cảnh quan hệ giữa người và vật, từ đó khẳng định vai trò của nó trong ngôn ngữ hiện đại như một giới từ phổ biến.
Từ "with" có tần suất sử dụng cao trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong thành phần Listening, từ này thường xuất hiện trong các cuộc hội thoại và bài diễn thuyết. Trong Reading, "with" được dùng để liên kết các ý chính. Trong Writing, từ này thường xuất hiện trong các liên kết giải thích và mô tả. Cuối cùng, trong Speaking, "with" được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để thể hiện sự kết nối hoặc hợp tác giữa các đối tượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp