Bản dịch của từ With confidence trong tiếng Việt

With confidence

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

With confidence (Idiom)

01

Theo cách cho thấy bạn chắc chắn về khả năng, khả năng phán đoán hoặc kiến thức của chính mình.

In a way that shows you are certain about your own ability judgment or knowledge.

Ví dụ

She spoke with confidence during the community meeting last Thursday.

Cô ấy nói chuyện với sự tự tin trong cuộc họp cộng đồng hôm thứ Năm.

He did not present his ideas with confidence at the social event.

Anh ấy không trình bày ý tưởng của mình với sự tự tin tại sự kiện xã hội.

Do you think he can speak with confidence in public?

Bạn có nghĩ rằng anh ấy có thể nói chuyện với sự tự tin trước công chúng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/with confidence/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator
[...] This was an enriching experience for me to push my boundaries, gain and appreciate the beauty of mathematics [...]Trích: Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và task 2 band 7 đề thi ngày 26/03/2022
[...] Physical distance usually discourages them from their troubles to their loved ones [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và task 2 band 7 đề thi ngày 26/03/2022
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 07/08/2021
[...] To begin with, allowing children to learn from trial and error helps them build resilience and self- [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 07/08/2021
Topic: Mirror | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 & Từ vựng
[...] I'm not about my appearance so rarely do I look at myself in the mirror [...]Trích: Topic: Mirror | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 & Từ vựng

Idiom with With confidence

Không có idiom phù hợp