Bản dịch của từ With confidence trong tiếng Việt
With confidence

With confidence (Idiom)
She spoke with confidence during the community meeting last Thursday.
Cô ấy nói chuyện với sự tự tin trong cuộc họp cộng đồng hôm thứ Năm.
He did not present his ideas with confidence at the social event.
Anh ấy không trình bày ý tưởng của mình với sự tự tin tại sự kiện xã hội.
Do you think he can speak with confidence in public?
Bạn có nghĩ rằng anh ấy có thể nói chuyện với sự tự tin trước công chúng không?
Cụm từ "with confidence" có nghĩa là hành động hoặc thái độ thực hiện điều gì đó một cách chắc chắn, không ngần ngại. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này thường được sử dụng tương đương nhau cả về nghĩa lẫn cách viết, không có sự khác biệt đáng kể. Trong ngữ cảnh giao tiếp, "with confidence" thường được dùng để mô tả khả năng tự tin của một người trong các tình huống như thuyết trình, tham gia phỏng vấn hay ra quyết định.
Từ "confidence" có nguồn gốc từ tiếng Latin "confidentia", bắt nguồn từ động từ "confidere", có nghĩa là "tin tưởng" hoặc "dựa vào". Thời kỳ Trung cổ, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ sự tự tin và niềm tin vào bản thân hoặc người khác. Ngày nay, "confidence" không chỉ thể hiện sự tin tưởng vào khả năng cá nhân mà còn phản ánh một trạng thái tâm lý tích cực, tạo điều kiện cho sự giao tiếp và hành động hiệu quả trong xã hội.
Cụm từ "with confidence" xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh thể hiện quan điểm hoặc trình bày ý tưởng một cách thuyết phục. Trong bối cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng để mô tả hành vi tự tin trong giao tiếp, quyết định hoặc thuyết trình. "With confidence" thể hiện sự cam kết và vững vàng trong lý luận, phản ánh khả năng tự tin của người nói hay viết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



