Bản dịch của từ With due respect trong tiếng Việt
With due respect

With due respect (Phrase)
Biểu hiện lịch sự được sử dụng trước khi không đồng ý với ai đó hoặc chỉ trích họ.
Polite expression used before disagreeing with someone or criticizing them.
With due respect, I believe your opinion is not entirely accurate.
Với sự tôn trọng, tôi tin rằng ý kiến của bạn không hoàn toàn chính xác.
I do not agree with your view, with due respect to you.
Tôi không đồng ý với quan điểm của bạn, với sự tôn trọng dành cho bạn.
Do you think, with due respect, that this approach is effective?
Bạn có nghĩ rằng, với sự tôn trọng, cách tiếp cận này là hiệu quả không?
Cụm từ "with due respect" thường được sử dụng trong văn viết hoặc giao tiếp chính thức để thể hiện sự tôn trọng đối với người khác, đồng thời chỉ ra sự không đồng tình hoặc phản biện. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có cùng nghĩa và hình thức viết, không có sự khác biệt rõ rệt. Tuy nhiên, ngữ điệu trong phát âm có thể thay đổi tùy thuộc vào vùng miền địa lý. Cụm từ này thường thấy trong các bức thư, bài phát biểu chính trị, hoặc trong các diễn đàn tranh luận.
Cụm từ "with due respect" bắt nguồn từ cụm tiếng Anh cổ "with due regard", trong đó "due" có nguồn gốc từ tiếng Latin "debere", nghĩa là "nợ" hoặc "phải". Về mặt lịch sử, cụm này thường được sử dụng trong các văn bản trang trọng nhằm thể hiện sự tôn trọng đối với ý kiến hoặc quan điểm của người khác, trong khi vẫn giữ vững lập trường cá nhân. Ngày nay, cụm này thể hiện sự lịch sự và tế nhị trong giao tiếp, đặc biệt trong môi trường chính trị và thương mại.
Cụm từ "with due respect" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở phần viết và nói, nơi thí sinh cần thể hiện sự tôn trọng và lịch sự khi thảo luận về các ý kiến khác. Trong ngữ cảnh thông thường, cụm từ này thường được sử dụng trong các văn bản chính thức, hội nghị, hoặc khi trình bày quan điểm cá nhân để đảm bảo rằng người nghe cảm thấy được tôn trọng, bất kể sự bất đồng về ý kiến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp