Bản dịch của từ Withdraw their troops trong tiếng Việt
Withdraw their troops

Withdraw their troops (Verb)
Countries often withdraw their troops after achieving their peacekeeping goals.
Các quốc gia thường rút quân sau khi đạt được mục tiêu gìn giữ hòa bình.
They did not withdraw their troops during the recent conflict in Ukraine.
Họ đã không rút quân trong cuộc xung đột gần đây ở Ukraine.
Will countries withdraw their troops if peace talks succeed?
Liệu các quốc gia có rút quân nếu các cuộc đàm phán hòa bình thành công?
Countries often withdraw their troops after peace agreements are signed.
Các quốc gia thường rút quân sau khi ký kết thỏa thuận hòa bình.
Nations do not withdraw their troops without proper justification.
Các quốc gia không rút quân nếu không có lý do hợp lý.
Will the government withdraw their troops from the conflict zone soon?
Chính phủ có rút quân khỏi khu vực xung đột sớm không?
Countries often withdraw their troops to promote peace and stability.
Các quốc gia thường rút quân để thúc đẩy hòa bình và ổn định.
They did not withdraw their troops during the social crisis in 2021.
Họ đã không rút quân trong cuộc khủng hoảng xã hội năm 2021.
Will nations withdraw their troops from conflict zones in the future?
Liệu các quốc gia có rút quân khỏi các khu vực xung đột trong tương lai không?
Cụm từ "withdraw their troops" có nghĩa là rút quân, tức là hành động đưa quân đội ra khỏi một khu vực hoặc quốc gia nào đó. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự để mô tả quá trình giảm bớt sự hiện diện quân sự. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có cách phát âm tương tự và không có sự khác biệt lớn về nghĩa, nhưng trong một số trường hợp, "withdraw" có thể được dùng nhiều hơn trong tiếng Anh Anh trong các tài liệu chính thức.