Bản dịch của từ Within commuting distance trong tiếng Việt

Within commuting distance

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Within commuting distance (Phrase)

wɨðˈɪn kəmjˈutɨŋ dˈɪstəns
wɨðˈɪn kəmjˈutɨŋ dˈɪstəns
01

Một khoảng cách có thể đi lại trong quá trình đi làm hàng ngày.

A distance that can be traveled during a daily commute.

Ví dụ

Many families live within commuting distance of downtown Los Angeles.

Nhiều gia đình sống trong khoảng cách đi lại từ trung tâm Los Angeles.

Not everyone can find jobs within commuting distance from their homes.

Không phải ai cũng có thể tìm việc trong khoảng cách đi lại từ nhà.

Is your school within commuting distance from your house?

Trường của bạn có nằm trong khoảng cách đi lại từ nhà không?

02

Thường chỉ đến một bán kính quanh nơi làm việc nơi mà các cá nhân có thể hợp lý để đi đến và từ đó mỗi ngày.

Typically refers to a radius around a workplace where individuals can reasonably travel to and from every day.

Ví dụ

Many workers live within commuting distance of downtown San Francisco.

Nhiều công nhân sống trong khoảng cách đi lại từ trung tâm San Francisco.

Students do not live within commuting distance of the university.

Sinh viên không sống trong khoảng cách đi lại từ trường đại học.

Is your home within commuting distance of your office?

Nhà của bạn có nằm trong khoảng cách đi lại đến văn phòng không?

03

Dùng để mô tả các địa điểm thuận tiện cho việc di chuyển liên quan đến công việc hàng ngày.

Used to describe locations that are conveniently located for daily work-related travel.

Ví dụ

Many families live within commuting distance of downtown San Francisco.

Nhiều gia đình sống trong khoảng cách đi lại từ trung tâm San Francisco.

Students do not always choose schools within commuting distance from home.

Học sinh không phải lúc nào cũng chọn trường gần nhà.

Is your workplace within commuting distance of your house?

Nơi làm việc của bạn có nằm trong khoảng cách đi lại từ nhà không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/within commuting distance/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Within commuting distance

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.