Bản dịch của từ Within commuting distance trong tiếng Việt

Within commuting distance

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Within commuting distance (Phrase)

wɨðˈɪn kəmjˈutɨŋ dˈɪstəns
wɨðˈɪn kəmjˈutɨŋ dˈɪstəns
01

Một khoảng cách có thể đi lại trong quá trình đi làm hàng ngày.

A distance that can be traveled during a daily commute.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Thường chỉ đến một bán kính quanh nơi làm việc nơi mà các cá nhân có thể hợp lý để đi đến và từ đó mỗi ngày.

Typically refers to a radius around a workplace where individuals can reasonably travel to and from every day.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Dùng để mô tả các địa điểm thuận tiện cho việc di chuyển liên quan đến công việc hàng ngày.

Used to describe locations that are conveniently located for daily work-related travel.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Within commuting distance cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Within commuting distance

Không có idiom phù hợp