Bản dịch của từ Within commuting distance trong tiếng Việt
Within commuting distance

Within commuting distance (Phrase)
Many families live within commuting distance of downtown Los Angeles.
Nhiều gia đình sống trong khoảng cách đi lại từ trung tâm Los Angeles.
Not everyone can find jobs within commuting distance from their homes.
Không phải ai cũng có thể tìm việc trong khoảng cách đi lại từ nhà.
Is your school within commuting distance from your house?
Trường của bạn có nằm trong khoảng cách đi lại từ nhà không?
Many workers live within commuting distance of downtown San Francisco.
Nhiều công nhân sống trong khoảng cách đi lại từ trung tâm San Francisco.
Students do not live within commuting distance of the university.
Sinh viên không sống trong khoảng cách đi lại từ trường đại học.
Is your home within commuting distance of your office?
Nhà của bạn có nằm trong khoảng cách đi lại đến văn phòng không?
Dùng để mô tả các địa điểm thuận tiện cho việc di chuyển liên quan đến công việc hàng ngày.
Used to describe locations that are conveniently located for daily work-related travel.
Many families live within commuting distance of downtown San Francisco.
Nhiều gia đình sống trong khoảng cách đi lại từ trung tâm San Francisco.
Students do not always choose schools within commuting distance from home.
Học sinh không phải lúc nào cũng chọn trường gần nhà.
Is your workplace within commuting distance of your house?
Nơi làm việc của bạn có nằm trong khoảng cách đi lại từ nhà không?
Cụm từ "within commuting distance" ám chỉ khoảng cách có thể di chuyển trong thời gian hợp lý từ nơi cư trú đến nơi làm việc hoặc học tập. Thuật ngữ này thường được sử dụng để đánh giá tính khả thi của việc sinh sống tại một khu vực nhất định, liên quan đến thời gian di chuyển. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng cụm từ này mà không có sự khác biệt về nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ giữa hai biến thể.