Bản dịch của từ Within living memory trong tiếng Việt

Within living memory

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Within living memory (Phrase)

wɨðˈɪn lˈɪvɨŋ mˈɛmɚi
wɨðˈɪn lˈɪvɨŋ mˈɛmɚi
01

Khoảng thời gian mà những người đang sống vẫn còn nhớ.

A time period that is still remembered by people who are living.

Ví dụ

Many social movements occurred within living memory, like the Civil Rights Movement.

Nhiều phong trào xã hội xảy ra trong ký ức sống, như Phong trào Quyền Dân sự.

The pandemic's impact is not forgotten within living memory; it changed society.

Tác động của đại dịch không bị quên trong ký ức sống; nó đã thay đổi xã hội.

What events occurred within living memory that shaped today's social views?

Những sự kiện nào xảy ra trong ký ức sống đã hình thành quan điểm xã hội hôm nay?

02

Được sử dụng để chỉ những sự kiện hoặc trải nghiệm mà người sống ngày nay vẫn có thể nhớ.

Used to indicate events or experiences that can still be recalled by someone alive today.

Ví dụ

The civil rights movement occurred within living memory for many Americans.

Phong trào dân quyền diễn ra trong ký ức sống của nhiều người Mỹ.

The Vietnam War is not within living memory for younger generations.

Chiến tranh Việt Nam không còn trong ký ức sống của các thế hệ trẻ.

Is the moon landing within living memory for your grandparents?

Sự kiện đổ bộ lên mặt trăng có còn trong ký ức sống của ông bà bạn không?

03

Đề cập đến những sự kiện đã xảy ra trong thời gian sống của các thế hệ hiện tại.

Referring to events that happened during the lifespan of current generations.

Ví dụ

The internet revolutionized communication within living memory for many people today.

Internet đã cách mạng hóa giao tiếp trong ký ức sống của nhiều người hôm nay.

Many social movements occurred within living memory, like the Civil Rights Movement.

Nhiều phong trào xã hội đã xảy ra trong ký ức sống, như Phong trào Dân quyền.

Did you witness any major events within living memory in your community?

Bạn có chứng kiến sự kiện lớn nào trong ký ức sống ở cộng đồng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Within living memory cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Within living memory

Không có idiom phù hợp