Bản dịch của từ Within living memory trong tiếng Việt
Within living memory
Within living memory (Phrase)
Many social movements occurred within living memory, like the Civil Rights Movement.
Nhiều phong trào xã hội xảy ra trong ký ức sống, như Phong trào Quyền Dân sự.
The pandemic's impact is not forgotten within living memory; it changed society.
Tác động của đại dịch không bị quên trong ký ức sống; nó đã thay đổi xã hội.
What events occurred within living memory that shaped today's social views?
Những sự kiện nào xảy ra trong ký ức sống đã hình thành quan điểm xã hội hôm nay?
The civil rights movement occurred within living memory for many Americans.
Phong trào dân quyền diễn ra trong ký ức sống của nhiều người Mỹ.
The Vietnam War is not within living memory for younger generations.
Chiến tranh Việt Nam không còn trong ký ức sống của các thế hệ trẻ.
Is the moon landing within living memory for your grandparents?
Sự kiện đổ bộ lên mặt trăng có còn trong ký ức sống của ông bà bạn không?
The internet revolutionized communication within living memory for many people today.
Internet đã cách mạng hóa giao tiếp trong ký ức sống của nhiều người hôm nay.
Many social movements occurred within living memory, like the Civil Rights Movement.
Nhiều phong trào xã hội đã xảy ra trong ký ức sống, như Phong trào Dân quyền.
Did you witness any major events within living memory in your community?
Bạn có chứng kiến sự kiện lớn nào trong ký ức sống ở cộng đồng không?
Cụm từ "within living memory" được sử dụng để chỉ những sự kiện hoặc hiện tượng mà người sống hiện tại có thể nhớ hoặc biết đến, thường nhấn mạnh vào khoảng thời gian một thế hệ hoặc hơn. Cụm từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh lịch sử hoặc văn hóa để nhấn mạnh sự trải nghiệm cá nhân. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng và nghĩa của cụm từ này.