Bản dịch của từ Within reach trong tiếng Việt
Within reach

Within reach (Adjective)
The community center is within reach for all local residents.
Trung tâm cộng đồng nằm trong tầm với của tất cả cư dân địa phương.
The resources are not within reach for many low-income families.
Các nguồn lực không nằm trong tầm với của nhiều gia đình thu nhập thấp.
Is affordable housing within reach for young professionals in New York?
Nhà ở giá cả phải chăng có nằm trong tầm với của các chuyên gia trẻ ở New York không?
The solution to poverty is within reach for many communities.
Giải pháp cho nghèo đóng cửa đối với nhiều cộng đồng.
Education should not be something that is always within reach of few.
Giáo dục không nên là điều luôn đến tay của một số ít.
Within reach (Adverb)
The community center is within reach for all local residents.
Trung tâm cộng đồng nằm trong tầm với của tất cả cư dân địa phương.
The resources are not within reach for many low-income families.
Các nguồn lực không nằm trong tầm với của nhiều gia đình thu nhập thấp.
Is support for mental health services within reach for everyone?
Liệu sự hỗ trợ cho dịch vụ sức khỏe tâm thần có nằm trong tầm với của mọi người không?
The library is within reach for students living on campus.
Thư viện nằm trong tầm với của sinh viên sống tại ký túc xá.
The cafe is not within reach for those in the remote areas.
Quán cà phê không nằm trong tầm với của những người ở vùng xa xôi.
Within reach (Phrase)
The community center is within reach for all local residents.
Trung tâm cộng đồng nằm trong tầm với của tất cả cư dân địa phương.
The resources are not within reach for many low-income families.
Các nguồn lực không nằm trong tầm với của nhiều gia đình thu nhập thấp.
Is affordable housing within reach for young professionals in New York?
Nhà ở giá cả phải chăng có nằm trong tầm với của các chuyên gia trẻ ở New York không?
The library is within reach for students on campus.
Thư viện ở gần đối với sinh viên trên khuôn viên.
The cafe is not within reach from the office building.
Quán cà phê không ở gần từ tòa nhà văn phòng.
Cụm từ "within reach" diễn tả trạng thái hoặc khoảng cách mà một vật hoặc một khái niệm có thể tiếp cận hoặc đạt được một cách dễ dàng. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng rộng rãi trong cả ngữ cảnh hàng ngày và chuyên môn. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này, khi cả hai đều mang ý nghĩa tương tự và thường được dùng để chỉ khả năng đạt được mục tiêu hoặc tài nguyên.
Cụm từ "within reach" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "within" có gốc từ tiếng Old English "wiðinnan", mang nghĩa là "bên trong" hoặc "trong phạm vi". Từ "reach" lại có nguồn gốc từ tiếng Old English "rēcan", chỉ hành động với tới hoặc chạm đến. Sự kết hợp này thể hiện ý nghĩa "trong tầm với", chỉ khả năng đạt được hoặc tiếp cận một thứ gì đó, phản ánh cách hiểu hiện đại về sự khả thi trong việc đạt được mục tiêu hoặc đối tượng.
Cụm từ "within reach" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó có thể được sử dụng để mô tả khả năng đạt được một cái gì đó. Từ ngữ này cũng thường xuất hiện trong các bài viết và hội thoại liên quan đến mục tiêu và khát vọng, thường chỉ đến sự khả thi trong việc đạt được một mục tiêu cụ thể trong cuộc sống hoặc công việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
