Bản dịch của từ Without deviation trong tiếng Việt
Without deviation

Without deviation (Verb)
She always follows the rules without deviation in her social interactions.
Cô ấy luôn tuân thủ theo quy tắc mà không chệch hướng trong tương tác xã hội của mình.
He never strays from the guidelines without deviation while speaking in public.
Anh ấy không bao giờ lạc khỏi các hướng dẫn mà không chệch hướng khi phát biểu trước công chúng.
Do you think it's possible to write an essay without deviation?
Bạn có nghĩ rằng việc viết một bài luận mà không chệch hướng có thể thực hiện được không?
Without deviation (Noun)
Her without deviation from her beliefs impressed the audience.
Sự không lạc đường từ niềm tin của cô ấy ấn tượng khán giả.
His writing style is clear and without deviation from the topic.
Phong cách viết của anh ấy rõ ràng và không lạc đề.
Is it possible to achieve success without deviation from your goals?
Có thể đạt thành công mà không lạc đường từ mục tiêu của bạn không?
Cụm từ "without deviation" được sử dụng để chỉ hành động hoặc quá trình thực hiện một cách chính xác, không có sự sai lệch hay thay đổi nào. Trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc khoa học, cụm từ này thường ám chỉ việc tuân thủ nghiêm ngặt các chỉ dẫn hay tiêu chuẩn đã đề ra. Không có sự khác biệt ngữ nghĩa đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cụm từ này; cả hai đều được sử dụng rộng rãi với cùng một nghĩa và cách thức.
Cụm từ "without deviation" xuất phát từ tiếng Latin, trong đó "without" có nguồn gốc từ từ "sine" và "deviation" từ "deviatio". "Deviatio" kết hợp từ "de-" (ra khỏi) và "via" (đường đi), mang nghĩa là rời xa khỏi con đường bình thường. Trong ngữ cảnh hiện tại, cụm từ này thể hiện ý nghĩa thực hiện một hành động một cách chính xác, không lệch lạc, phản ánh tính chất kiên định và sự tuân thủ các nguyên tắc đã đề ra.
Cụm từ "without deviation" xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong phần nghe và đọc, khi thảo luận về các quy trình hoặc phương pháp nghiên cứu. Tần suất sử dụng của nó tương đối thấp nhưng mang tính chuyên môn cao. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được áp dụng trong các văn bản kỹ thuật hoặc khoa học để chỉ việc thực hiện chính xác theo kế hoạch mà không có sự thay đổi nào.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp