Bản dịch của từ Wobble trong tiếng Việt

Wobble

Verb Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wobble (Verb)

01

Di chuyển không ổn định từ bên này sang bên kia.

To move unsteadily from side to side.

Ví dụ

The toddler wobbled as he tried to walk on the uneven ground.

Đứa trẻ lảo đảo khi cố đi trên mặt đất không bằng phẳng.

She wobbled on the dance floor, struggling to keep her balance.

Cô ấy lảo đảo trên sàn nhảy, vật lý và giữ thăng bằng.

The old man wobbles on his cane as he crosses the street.

Ông già lảo đảo trên cây gậy khi qua đường.

Dạng động từ của Wobble (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Wobble

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Wobbled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Wobbled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Wobbles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Wobbling

Wobble (Noun Countable)

01

Một chuyển động không ổn định từ bên này sang bên kia.

An unsteady movement from side to side.

Ví dụ

The toddler's wobble made everyone laugh at the party.

Sự lảo đảo của đứa trẻ khiến mọi người cười tại bữa tiệc.

Her wobble on the dance floor was due to her high heels.

Sự lảo đảo của cô trên sàn nhảy là do giày cao gót.

The old man's wobble made him hold onto the railing.

Sự lảo đảo của ông lão khiến ông ấy giữ chặt vào lan can.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Wobble cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wobble

Không có idiom phù hợp