Bản dịch của từ Wobble trong tiếng Việt
Wobble

Wobble (Verb)
Di chuyển không ổn định từ bên này sang bên kia.
To move unsteadily from side to side.
The toddler wobbled as he tried to walk on the uneven ground.
Đứa trẻ lảo đảo khi cố đi trên mặt đất không bằng phẳng.
She wobbled on the dance floor, struggling to keep her balance.
Cô ấy lảo đảo trên sàn nhảy, vật lý và giữ thăng bằng.
The old man wobbles on his cane as he crosses the street.
Ông già lảo đảo trên cây gậy khi qua đường.
Dạng động từ của Wobble (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Wobble |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Wobbled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Wobbled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Wobbles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Wobbling |
Wobble (Noun Countable)
The toddler's wobble made everyone laugh at the party.
Sự lảo đảo của đứa trẻ khiến mọi người cười tại bữa tiệc.
Her wobble on the dance floor was due to her high heels.
Sự lảo đảo của cô trên sàn nhảy là do giày cao gót.
The old man's wobble made him hold onto the railing.
Sự lảo đảo của ông lão khiến ông ấy giữ chặt vào lan can.
Họ từ
Từ "wobble" có nghĩa là sự dao động, lắc lư hoặc không vững chắc. Trong tiếng Anh, nó thường được dùng để mô tả trạng thái của vật thể khi bị nghiêng hay di chuyển không ổn định. Cả trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này được sử dụng tương tự, nhưng trong tiếng Anh Anh, "wobble" có thể được sử dụng phổ biến hơn trong ngữ cảnh ẩm thực, như khi nói về món ăn không chắc chắn. Trong ngữ âm, phát âm của từ này tương tự nhau nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong nhấn âm giữa hai biến thể.
Từ "wobble" xuất phát từ tiếng Anh cổ "wabblen", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "wabōn", mang nghĩa là dao động hoặc lắc lư. Các gốc Latinh tương ứng có thể liên quan đến "vibrāre", có nghĩa là dao động. Lịch sử từ này phản ánh sự chuyển động không ổn định, không cân bằng, và được sử dụng để chỉ việc rung lắc hoặc lắc lư, phù hợp với khái niệm hiện đại về sự không chắc chắn trong trạng thái vật lý hoặc tinh thần.
Từ "wobble" có tần suất sử dụng nhất định trong các bài thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần thi Speaking và Writing, khi mô tả sự chuyển động không ổn định hoặc cảm giác không an toàn. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực vật lý và chi tiết kỹ thuật, như mô tả sự dao động của vật thể. Thêm vào đó, "wobble" còn có thể được dùng trong văn cảnh tâm lý, thể hiện sự thiếu tự tin trong quyết định hoặc hành động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp