Bản dịch của từ Wok trong tiếng Việt
Wok
Noun [U/C]

Wok (Noun)
wˈɑk
wˈɑk
Ví dụ
In the social gathering, she demonstrated her skill with the wok.
Trong buổi giao lưu, cô đã thể hiện kỹ năng sử dụng chảo của mình.
The chef prepared a delicious stir-fry in the traditional wok.
Đầu bếp đã chuẩn bị một món xào thơm ngon bằng chảo truyền thống.
Many families in the community own a wok for cooking purposes.
Nhiều gia đình trong cộng đồng sở hữu một chiếc chảo để nấu nướng.
Dạng danh từ của Wok (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Wok | Woks |