Bản dịch của từ Wok trong tiếng Việt

Wok

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wok (Noun)

wˈɑk
wˈɑk
01

Một chiếc chảo rán hình bát thường được sử dụng trong nấu ăn trung quốc.

A bowl-shaped frying pan used typically in chinese cooking.

Ví dụ

In the social gathering, she demonstrated her skill with the wok.

Trong buổi giao lưu, cô đã thể hiện kỹ năng sử dụng chảo của mình.

The chef prepared a delicious stir-fry in the traditional wok.

Đầu bếp đã chuẩn bị một món xào thơm ngon bằng chảo truyền thống.

Many families in the community own a wok for cooking purposes.

Nhiều gia đình trong cộng đồng sở hữu một chiếc chảo để nấu nướng.

Dạng danh từ của Wok (Noun)

SingularPlural

Wok

Woks

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wok/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wok

Không có idiom phù hợp