Bản dịch của từ Wok trong tiếng Việt
Wok

Wok (Noun)
In the social gathering, she demonstrated her skill with the wok.
Trong buổi giao lưu, cô đã thể hiện kỹ năng sử dụng chảo của mình.
The chef prepared a delicious stir-fry in the traditional wok.
Đầu bếp đã chuẩn bị một món xào thơm ngon bằng chảo truyền thống.
Many families in the community own a wok for cooking purposes.
Nhiều gia đình trong cộng đồng sở hữu một chiếc chảo để nấu nướng.
Dạng danh từ của Wok (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Wok | Woks |
Họ từ
"Wok" là một loại chảo truyền thống có nguồn gốc từ Trung Quốc, thường được làm từ thép carbon hoặc nhôm. Nó có đáy tròn và thành cao, được sử dụng chủ yếu để chiên, xào và hấp thực phẩm. Trong tiếng Anh, "wok" được sử dụng giống nhau ở cả British và American English, với cách phát âm /wɑk/ trong cả hai biến thể. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh ẩm thực, "wok" còn có thể đề cập đến các phương pháp nấu ăn đặc trưng của ẩm thực châu Á.
Từ "wok" có nguồn gốc từ tiếng Trung Quốc, cụ thể là từ "鑊" (huó), dùng để chỉ một loại chảo sâu được sử dụng trong nấu ăn. Trong tiếng Anh, từ này được phỏng theo cách phát âm và đã xuất hiện trong thế kỷ 19 nhờ sự giao lưu văn hóa. Về mặt lịch sử, "wok" không chỉ gắn liền với ẩm thực Trung Hoa mà còn phản ánh sự hòa nhập và lan tỏa của các yếu tố ẩm thực trong xã hội toàn cầu ngày nay.
Từ "wok" thường xuất hiện trong bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nhưng ít gặp trong phần Nói và Viết do tính chất cụ thể của nó. "Wok" thường liên quan đến văn hóa ẩm thực châu Á, đặc biệt trong các tình huống liên quan đến nấu ăn hoặc chế biến thực phẩm. Sự phổ biến của từ này gia tăng trong các ngữ cảnh ẩm thực quốc tế, đặc biệt khi thảo luận về các phương pháp nấu ăn truyền thống và hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp