Bản dịch của từ Woman of action trong tiếng Việt

Woman of action

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Woman of action (Idiom)

01

Một người phụ nữ hành động và hoàn thành công việc, đặc biệt là một cách quyết đoán hoặc hiệu quả.

A woman who takes action and gets things done especially in a decisive or effective way.

Ví dụ

She is known as a woman of action in the community.

Cô ấy được biết đến là một người phụ nữ hành động trong cộng đồng.

The charity event was successful thanks to the women of action.

Sự kiện từ thiện thành công nhờ vào những người phụ nữ hành động.

The organization values the contributions of women of action.

Tổ chức đánh giá cao những đóng góp của những người phụ nữ hành động.

She's a real woman of action, always leading community projects.

Cô ấy là một người phụ nữ hành động thực sự, luôn dẫn đầu các dự án cộng đồng.

As a woman of action, Sarah organized charity events for the homeless.

Là một người phụ nữ hành động, Sarah tổ chức các sự kiện từ thiện cho người vô gia cư.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Woman of action cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Woman of action

Không có idiom phù hợp