Bản dịch của từ Woman of action trong tiếng Việt
Woman of action
Woman of action (Idiom)
Một người phụ nữ hành động và hoàn thành công việc, đặc biệt là một cách quyết đoán hoặc hiệu quả.
A woman who takes action and gets things done especially in a decisive or effective way.
She is known as a woman of action in the community.
Cô ấy được biết đến là một người phụ nữ hành động trong cộng đồng.
The charity event was successful thanks to the women of action.
Sự kiện từ thiện thành công nhờ vào những người phụ nữ hành động.
The organization values the contributions of women of action.
Tổ chức đánh giá cao những đóng góp của những người phụ nữ hành động.
She's a real woman of action, always leading community projects.
Cô ấy là một người phụ nữ hành động thực sự, luôn dẫn đầu các dự án cộng đồng.
As a woman of action, Sarah organized charity events for the homeless.
Là một người phụ nữ hành động, Sarah tổ chức các sự kiện từ thiện cho người vô gia cư.
“Woman of action” là một cụm danh từ tiếng Anh, chỉ những người phụ nữ không ngần ngại thực hiện các hành động cụ thể để đạt được mục tiêu hoặc quyền lực, thường thể hiện sự mạnh mẽ và độc lập trong các bối cảnh xã hội, chính trị hoặc cá nhân. Cụm từ này không có sự khác biệt trong cách viết giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Thường được áp dụng để ca ngợi sự quyết đoán và khả năng lãnh đạo của phụ nữ.
Cụm từ "woman of action" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "woman" có gốc từ tiếng Anh cổ "wīfman" (người phụ nữ) và "action" có nguồn gốc từ từ La-tinh "actio", mang nghĩa là hành động. Cụm từ này chỉ những người phụ nữ chủ động, quyết đoán, và có khả năng thực hiện hành động nhằm hướng tới mục tiêu. Qua thời gian, nó đã trở thành biểu tượng cho sự mạnh mẽ, tự tin và khả năng thể hiện bản thân trong xã hội hiện đại.
Cụm từ "woman of action" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến mô tả những người phụ nữ mạnh mẽ, quyết đoán và chủ động. Trong bốn phần của IELTS, cụm từ này có thể xuất hiện trong bài nói và bài viết, đặc biệt khi thảo luận về bình đẳng giới hoặc vai trò của phụ nữ trong xã hội. Nó cũng thường được sử dụng trong văn học, truyền thông đại chúng và các bài viết về lãnh đạo, nhằm tôn vinh những phẩm chất tích cực của phụ nữ trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp