Bản dịch của từ Women's xxxl trong tiếng Việt
Women's xxxl

Women's xxxl (Noun)
Các thuộc tính hoặc đặc điểm tập thể gắn liền với phụ nữ.
The collective properties or characteristics associated with women.
Sự phân biệt giữa nam và nữ, đặc biệt là về vai trò giới.
The distinction between female and male especially in terms of gender roles.
Một cá nhân tự nhận mình là nữ.
An individual who identifies as female.
Một nhóm phụ nữ, đặc biệt tập trung vào các chủ đề hoặc mối quan tâm cụ thể, chẳng hạn như quyền phụ nữ.
A group of women particularly focused on specific topics or concerns such as womens rights.
Women's xxxl (Adjective)
Từ "women's xxxl" chỉ kích cỡ quần áo dành cho phụ nữ, tương ứng với kích cỡ rất lớn (3XL) trong hệ thống phân loại kích cỡ. Kích cỡ này chủ yếu được sử dụng trong ngành thời trang để đáp ứng nhu cầu của khách hàng có thân hình to lớn hơn. Trong tiếng Anh Anh, "women’s xxxl" và tiếng Anh Mỹ đều có cách viết giống nhau và không có sự khác biệt rõ rệt về ý nghĩa, tuy nhiên, sự sử dụng từ vựng có thể thay đổi theo vùng miền.