Bản dịch của từ Won't trong tiếng Việt
Won't
Won't (Verb)
She won't attend the party tomorrow.
Cô ấy sẽ không tham gia buổi tiệc ngày mai.
They won't accept late submissions for the essay.
Họ sẽ không chấp nhận bài luận bị trễ.
Won't you discuss your opinion in the speaking test?
Bạn sẽ không thảo luận ý kiến của mình trong bài kiểm tra nói chứ?
Từ "won't" là dạng viết tắt của "will not", được sử dụng để diễn tả một hành động sẽ không xảy ra trong tương lai. Trong tiếng Anh, "won't" là cách diễn đạt thông dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với cách phát âm tương tự. Tuy nhiên, tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng "shan't" (shall not) nhiều hơn trong một số ngữ cảnh trang trọng. "Won't" được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và văn viết không trang trọng.
Từ "won't" là dạng viết tắt của "will not", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, trong đó "will" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "willan", nghĩa là "khát vọng" hoặc "ý định". Tình trạng không xuất hiện của "not" trong cấu trúc từ này thể hiện tính phủ định, đồng thời phản ánh sự phát triển ngữ nghĩa từ việc thể hiện ý chí sang biểu thị sự từ chối hoặc không cho phép. Sự kết hợp này đã hình thành nên ý nghĩa hiện tại của từ, là để diễn tả sự không đồng ý hoặc quyết tâm không thực hiện một hành động.
Từ "won't" là dạng viết tắt của "will not", thường xuất hiện trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong Nghe và Nói, nơi người dùng thường sử dụng ngôn ngữ thông dụng và tự nhiên. Tần suất xuất hiện của "won't" trong IELTS có thể cao hơn trong các bối cảnh nói về dự đoán hoặc quyết định cá nhân. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, văn bản văn học và các tình huống thông báo, thể hiện sự từ chối hoặc quyết tâm không làm gì đó.