Bản dịch của từ Wonderstruck trong tiếng Việt

Wonderstruck

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wonderstruck (Adjective)

wˈʌndəɹstɹʌk
wˈʌndəɹstɹʌk
01

(của một người) đột nhiên có cảm giác thích thú hoặc kinh ngạc.

Of a person experiencing a sudden feeling of awed delight or wonder.

Ví dụ

She felt wonderstruck when she learned she passed the IELTS exam.

Cô ấy cảm thấy kinh ngạc khi cô ấy biết cô ấy đã qua kỳ thi IELTS.

He was not wonderstruck by the low score he received on speaking.

Anh ấy không bị kinh ngạc bởi điểm thấp mà anh ấy nhận được trong phần nói.

Were you wonderstruck when your friend got a perfect writing score?

Bạn có bị kinh ngạc khi bạn bè của bạn đạt được điểm viết hoàn hảo không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wonderstruck/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wonderstruck

Không có idiom phù hợp