Bản dịch của từ Wondrous trong tiếng Việt

Wondrous

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wondrous (Adjective)

wˈʌndɹəs
wˈʌndɹəs
01

Tạo cảm giác ngạc nhiên hoặc thích thú; tuyệt vời.

Inspiring a feeling of wonder or delight marvellous.

Ví dụ

The community center hosted a he community center hosted a he community center hosted a wondrous event for families.

Trung tâm cộng đồng tổ chức một sự kiện kỳ diệu cho các gia đình.

The he he wondrous playground was filled with laughter and joy.

Công viên chơi kỳ diệu đầy tiếng cười và niềm vui.

The social worker received a he social worker received a he social worker received a wondrous award for her dedication.

Người làm công tác xã hội nhận được một giải thưởng kỳ diệu vì sự tận tâm của mình.

Wondrous (Adverb)

wˈʌndɹəs
wˈʌndɹəs
01

Thật kỳ diệu; tuyệt vời.

Marvellously wonderfully.

Ví dụ

The community event was wondrous, bringing everyone together for joy.

Sự kiện cộng đồng thật kỳ diệu, mang mọi người lại với nhau vui vẻ.

The social media campaign was not wondrous; it failed to engage users.

Chiến dịch truyền thông xã hội không kỳ diệu; nó không thu hút người dùng.

Was the charity concert wondrous enough to raise significant funds?

Buổi hòa nhạc từ thiện có kỳ diệu đủ để gây quỹ đáng kể không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wondrous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wondrous

Không có idiom phù hợp