Bản dịch của từ Wool gathering trong tiếng Việt

Wool gathering

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wool gathering (Noun)

wˈʊlɡəθɨŋɚ
wˈʊlɡəθɨŋɚ
01

Đam mê suy nghĩ không mục đích hoặc tưởng tượng mơ mộng; sự đãng trí.

Indulgence in aimless thought or dreamy imagining; absentmindedness.

Ví dụ

After the meeting, Sarah was lost in wool gathering.

Sau cuộc họp, Sarah đã mải mê suy tư.

His constant wool gathering made him miss important social cues.

Sự mải mê suy tư liên tục khiến anh ấy bỏ lỡ dấu hiệu xã hội quan trọng.

The professor's wool gathering during the lecture annoyed the students.

Sự mải mê suy tư của giáo sư trong bài giảng làm học sinh khó chịu.

Wool gathering (Adjective)

wˈʊlɡəθɨŋɚ
wˈʊlɡəθɨŋɚ
01

Tham gia vào nghề len.

Engaged in woolgathering.

Ví dụ

She is often woolgathering during social gatherings.

Cô ấy thường hay mơ mộng trong các buổi giao lưu xã hội.

His woolgathering nature makes him seem aloof in social settings.

Tính cách mơ mộng của anh ấy khiến anh ấy trở nên xa cách trong môi trường xã hội.

Avoid woolgathering behavior if you want to be more sociable.

Tránh hành vi mơ mộng nếu bạn muốn trở nên hòa đồng hơn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wool gathering/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wool gathering

Không có idiom phù hợp