Bản dịch của từ Wool gathering trong tiếng Việt
Wool gathering

Wool gathering (Noun)
Đam mê suy nghĩ không mục đích hoặc tưởng tượng mơ mộng; sự đãng trí.
Indulgence in aimless thought or dreamy imagining; absentmindedness.
After the meeting, Sarah was lost in wool gathering.
Sau cuộc họp, Sarah đã mải mê suy tư.
His constant wool gathering made him miss important social cues.
Sự mải mê suy tư liên tục khiến anh ấy bỏ lỡ dấu hiệu xã hội quan trọng.
The professor's wool gathering during the lecture annoyed the students.
Sự mải mê suy tư của giáo sư trong bài giảng làm học sinh khó chịu.
Wool gathering (Adjective)
Tham gia vào nghề len.
Engaged in woolgathering.
She is often woolgathering during social gatherings.
Cô ấy thường hay mơ mộng trong các buổi giao lưu xã hội.
His woolgathering nature makes him seem aloof in social settings.
Tính cách mơ mộng của anh ấy khiến anh ấy trở nên xa cách trong môi trường xã hội.
Avoid woolgathering behavior if you want to be more sociable.
Tránh hành vi mơ mộng nếu bạn muốn trở nên hòa đồng hơn.
"Wool gathering" là một cụm từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ hành động mơ mộng hoặc không chú ý vào thực tại. Cụm từ này xuất phát từ hình ảnh người chăn cừu thu thập len, biểu thị sự lãng phí thời gian trong những suy nghĩ phi thực tế. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách dùng và nghĩa đều tương đồng. Tuy nhiên, cụm từ có thể ít phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ, nơi có thể sử dụng các tĩnh từ khác để diễn đạt tương tự.
Cụm từ "wool gathering" có nguồn gốc từ tiếng Latin "gather", nghĩa là tụ họp hoặc thu thập. Lịch sử cụm từ này xuất phát từ hình ảnh những người chăn cừu thu thập lông cừu, đại diện cho sự phân tán chú ý hoặc mơ mộng. Thời gian qua, "wool gathering" đã tiến hóa để chỉ hành động lơ đãng hoặc không tập trung, phản ánh sự tạm ngừng trong sự chú ý hoặc ý thức của con người trong những tình huống cụ thể.
“Wool gathering” là một cụm từ ít xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường không được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật hay formal writing, mà chủ yếu tập trung vào nghĩa gợi nhớ hay suy nghĩ lang thang. Trong các tình huống thông thường, cụm từ này mang tính mô tả, thường được dùng để chỉ việc mất tập trung hoặc mơ mộng, trong giao tiếp xã hội hoặc văn phong nghệ thuật.