Bản dịch của từ Woolgathering trong tiếng Việt
Woolgathering

Woolgathering (Noun)
Đam mê suy nghĩ không mục đích hoặc tưởng tượng mơ mộng; sự đãng trí.
Indulgence in aimless thought or dreamy imagining absentmindedness.
Woolgathering often distracts people from important social responsibilities.
Sự mơ mộng thường làm người ta phân tâm khỏi trách nhiệm xã hội quan trọng.
She was not woolgathering during the meeting; she took notes.
Cô ấy không mơ mộng trong cuộc họp; cô ấy đã ghi chú.
Is woolgathering common among students during group discussions?
Sự mơ mộng có phổ biến trong sinh viên khi thảo luận nhóm không?
Woolgathering (Adjective)
Many students engage in woolgathering during long lectures at university.
Nhiều sinh viên mơ mộng trong các bài giảng dài tại trường đại học.
She doesn't like woolgathering when discussing important social issues.
Cô ấy không thích mơ mộng khi thảo luận về các vấn đề xã hội quan trọng.
Is woolgathering common among teenagers during group discussions?
Mơ mộng có phổ biến trong giới trẻ khi thảo luận nhóm không?
Họ từ
"Woolgathering" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ hành động mơ mộng hay suy nghĩ vẩn vơ, không có mục đích cụ thể. Từ này bắt nguồn từ hình ảnh những người chăn cừu thu thập len rơi rớt trong quá trình chăn thả. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự nhau, song tiếng Anh Anh có thể có cảm giác cổ điển hơn. Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh văn chương hoặc lịch sử, ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "woolgathering" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "wool" và "gathering", ban đầu có nghĩa là thu thập lông cừu. Theo lịch sử, thuật ngữ này đã chuyển hóa thành một hình thức ẩn dụ để chỉ sự mơ mộng hay suy tư. Từ thế kỷ 17, "woolgathering" được sử dụng để miêu tả trạng thái tinh thần khi một người không tập trung, mà trôi dạt vào những suy nghĩ xa rời thực tại. Sự kết nối giữa nghĩa gốc và nghĩa hiện tại thể hiện sự chuyển hóa từ hoạt động cụ thể sang một trạng thái tinh thần trừu tượng.
Từ "woolgathering" thường ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, bên cạnh những ngữ cảnh cụ thể của nó. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể liên quan đến chủ đề trí tưởng tượng hoặc sự lãng đãng tư duy. Trong phần Nghe và Nói, nó có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về việc mất tập trung hoặc thiên về suy nghĩ không thực tế. Ngoài ra, từ này cũng được phổ biến trong văn chương để chỉ sự mơ mộng hoặc tưởng tượng không thực tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp