Bản dịch của từ Work for money trong tiếng Việt
Work for money
Work for money (Phrase)
Một cụm từ chỉ thực hiện nhiệm vụ để đổi lấy thanh toán.
A phrase indicating performing tasks in exchange for payment.
Many people work for money to support their families every day.
Nhiều người làm việc để kiếm tiền hỗ trợ gia đình mỗi ngày.
Students should not work for money during their exams, it's distracting.
Sinh viên không nên làm việc để kiếm tiền trong kỳ thi, rất phân tâm.
Do you believe people work for money or passion in their jobs?
Bạn có tin rằng mọi người làm việc để kiếm tiền hay đam mê không?
Many people work for money to support their families.
Nhiều người làm việc để kiếm tiền nuôi gia đình.
She doesn't work for money but for personal fulfillment.
Cô ấy không làm việc vì tiền mà vì sự tự mãn cá nhân.
Cụm từ "work for money" ám chỉ hành động làm việc với mục đích nhận được thù lao bằng tiền. Đây là một khái niệm phổ biến trong nền kinh tế, thể hiện mối quan hệ giữa lao động và thu nhập. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết và phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, nó có thể được thay thế bằng "earn a living" trong tiếng Anh Mỹ, mang ý nghĩa tương tự nhưng nhấn mạnh đến việc kiếm sống.
Cụm từ "work for money" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "work", bắt nguồn từ tiếng Latinh "laborare", có nghĩa là "làm việc". Từ "money" xuất phát từ tiếng Latinh "moneta", chỉ một loại tiền tệ được sản xuất tại đền thờ của nữ thần Juno Moneta. Sự kết hợp giữa hai thuật ngữ này phản ánh quan hệ giữa lao động và thu nhập, thể hiện thực tế xã hội khi con người lao động để đổi lấy giá trị tài chính, từ đó gắn liền với nền kinh tế hiện đại.
Cụm từ "work for money" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường thảo luận về các xu hướng nghề nghiệp và động cơ tài chính. Ngoài ra, cụm từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh kinh tế, nơi người ta bàn luận về động lực làm việc của cá nhân, sự tham gia của lao động vào thị trường và các lợi ích tài chính từ công việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp