Bản dịch của từ Work force trong tiếng Việt

Work force

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Work force (Phrase)

wɚɹk foʊɹs
wɚɹk foʊɹs
01

Nhóm người làm việc cùng nhau trong một công ty hoặc tổ chức.

The group of people who work together in a company or organization.

Ví dụ

The work force at Amazon has increased by 20% this year.

Lực lượng lao động tại Amazon đã tăng 20% trong năm nay.

The work force does not always reflect the community's diversity.

Lực lượng lao động không luôn phản ánh sự đa dạng của cộng đồng.

How many people are in the work force at Google?

Có bao nhiêu người trong lực lượng lao động tại Google?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/work force/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 và phân tích chi tiết chủ đề Business
[...] An organization could have the best managers in the world, but if there is not a skilled and reliable available to them, progress will be slow and success difficult to come by [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 và phân tích chi tiết chủ đề Business

Idiom with Work force

Không có idiom phù hợp