Bản dịch của từ Work force trong tiếng Việt
Work force

Work force (Phrase)
Nhóm người làm việc cùng nhau trong một công ty hoặc tổ chức.
The group of people who work together in a company or organization.
The work force at Amazon has increased by 20% this year.
Lực lượng lao động tại Amazon đã tăng 20% trong năm nay.
The work force does not always reflect the community's diversity.
Lực lượng lao động không luôn phản ánh sự đa dạng của cộng đồng.
How many people are in the work force at Google?
Có bao nhiêu người trong lực lượng lao động tại Google?
Thuật ngữ "workforce" chỉ toàn bộ lực lượng lao động trong một tổ chức, lĩnh vực hay nền kinh tế. Nó bao gồm những cá nhân tham gia vào quá trình sản xuất và cung cấp dịch vụ. Ở Anh, từ này thường được viết là "workforce" mà không có sự khác biệt trong cách phát âm hay ý nghĩa giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau một chút, với "workforce" ở Mỹ thường được dùng trong bối cảnh kinh tế rộng lớn hơn, trong khi ở Anh có thể nhấn mạnh hơn vào các vị trí cụ thể trong tổ chức.
Cụm từ "work force" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "foris", có nghĩa là "ra ngoài" hoặc "sức lực". Lịch sử phát triển của cụm từ này bắt đầu từ thế kỷ 19, khi nó được sử dụng để chỉ tập hợp những người lao động tham gia vào sản xuất hoặc dịch vụ. Ngày nay, "work force" thường được hiểu là tổng thể những cá nhân có khả năng làm việc trong một nền kinh tế, phản ánh vai trò quan trọng của lao động trong sự phát triển xã hội và kinh tế.
Thuật ngữ "work force" thường xuyên xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Viết. Sự xuất hiện của từ này thường liên quan đến các chủ đề về thị trường lao động, kinh tế và nguồn nhân lực. Trong ngữ cảnh khác, "work force" được sử dụng trong các cuộc thảo luận về tổ chức và quản lý, nhằm chỉ đến lực lượng lao động của một doanh nghiệp hoặc quốc gia. Từ này có vai trò quan trọng trong việc phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến năng suất và phát triển kinh tế trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
