Bản dịch của từ Work in process trong tiếng Việt

Work in process

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Work in process (Noun)

wɝˈk ɨn pɹˈɑsˌɛs
wɝˈk ɨn pɹˈɑsˌɛs
01

Một thuật ngữ dùng để mô tả một dự án vẫn đang được phát triển và chưa được hoàn thành.

A term used to describe a project that is still being developed and has not been completed yet.

Ví dụ

The community center is a work in process for local youth programs.

Trung tâm cộng đồng là một dự án đang được phát triển cho thanh thiếu niên.

The city’s new park is not a work in process anymore.

Công viên mới của thành phố không còn là một dự án đang phát triển nữa.

Is the homeless shelter still a work in process this year?

Liệu nơi trú ẩn cho người vô gia cư vẫn đang được phát triển năm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/work in process/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Work ngày thi 09/07/2020
[...] In contrast, those who lack such critical skills may suffer from isolation or miscommunication and trigger conflict among workers, hindering the overall [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Work ngày thi 09/07/2020
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Work ngày thi 09/07/2020
[...] In conclusion, I believe that social skills have a strong correlation with career success as they can not only help a person integrate but also facilitate their [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Work ngày thi 09/07/2020

Idiom with Work in process

Không có idiom phù hợp