Bản dịch của từ Workaholic trong tiếng Việt
Workaholic

Workaholic (Noun)
Một người bắt buộc phải làm việc quá sức và nhiều giờ.
A person who compulsively works excessively hard and long hours.
Jane is a workaholic, always staying late at the office.
Jane là người nghiện làm việc, luôn ở lại văn phòng muộn.
The workaholic CEO rarely takes vacations, focusing on business growth.
Giám đốc điều hành nghiện làm việc hiếm khi nghỉ phép, tập trung vào sự phát triển kinh doanh.
Being a workaholic, John struggles to find time for relaxation.
Là người nghiện làm việc, John gặp khó khăn trong việc tìm thời gian thư giãn.
Dạng danh từ của Workaholic (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Workaholic | Workaholics |
Họ từ
Từ "workaholic" là một danh từ được sử dụng để chỉ những người có xu hướng lao động quá mức, dẫn đến việc họ lạm dụng thời gian làm việc và bỏ qua các khía cạnh khác trong cuộc sống. Từ này được kết hợp từ "work" (công việc) và "alcoholic" (nghiện rượu), ngụ ý rằng việc làm trở thành một chứng nghiện. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự và không có sự phân biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi theo ngữ cảnh và phong cách giao tiếp trong mỗi quốc gia.
Từ "workaholic" được hình thành từ cụm từ "work" (công việc) và hậu tố "-holic", có nguồn gốc từ "alcoholic" (người nghiện rượu) trong tiếng Anh, diễn tả sự nghiện một hành động nào đó. Thuật ngữ này xuất hiện vào những năm 1960, phản ánh xu hướng làm việc quá mức và phụ thuộc vào công việc. Sự kết hợp này nhấn mạnh tính chất nghiện ngập, liên kết với ý nghĩa hiện tại về việc không thể ngừng làm việc.
Khái niệm "workaholic" thường xuất hiện trong bối cảnh IELTS, đặc biệt trong các bài thi nói và viết liên quan đến chủ đề công việc và lối sống. Tần suất xuất hiện của từ này ở các phần Listening và Reading thấp hơn, vì nó thường liên quan đến ngữ cảnh xã hội hơn là thông tin chính thức. Ngoài IELTS, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về sức khỏe tâm thần, cân bằng giữa công việc và cuộc sống, và trong các bài báo liên quan đến lối sống hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp