Bản dịch của từ Workaholic trong tiếng Việt

Workaholic

Noun [U/C]

Workaholic (Noun)

wˈɝkəhˈɑlɪk
wˌɝɹkəhˈɑlɪk
01

Một người bắt buộc phải làm việc quá sức và nhiều giờ.

A person who compulsively works excessively hard and long hours.

Ví dụ

Jane is a workaholic, always staying late at the office.

Jane là người nghiện làm việc, luôn ở lại văn phòng muộn.

The workaholic CEO rarely takes vacations, focusing on business growth.

Giám đốc điều hành nghiện làm việc hiếm khi nghỉ phép, tập trung vào sự phát triển kinh doanh.

Being a workaholic, John struggles to find time for relaxation.

Là người nghiện làm việc, John gặp khó khăn trong việc tìm thời gian thư giãn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Workaholic

Không có idiom phù hợp