Bản dịch của từ Workaholics trong tiếng Việt
Workaholics

Workaholics (Noun)
Workaholics often sacrifice personal time for work-related tasks.
Những người nghiện việc thường hy sinh thời gian cá nhân cho công việc.
It's not healthy to be workaholics and neglect self-care.
Việc trở thành người nghiện việc và sao lãng việc chăm sóc bản thân không tốt cho sức khỏe.
Are workaholics more likely to experience burnout compared to others?
Liệu những người nghiện việc có khả năng gặp tình trạng kiệt sức nhiều hơn so với người khác không?
Dạng danh từ của Workaholics (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Workaholic | Workaholics |
Họ từ
"Workaholics" là một danh từ được sử dụng để chỉ những người có xu hướng làm việc quá mức, đến mức ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe và đời sống cá nhân. Từ này thường được chấp nhận với sắc thái tiêu cực, chỉ ra sự lệ thuộc vào công việc. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể trong nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, ngữ cảnh văn hóa có thể ảnh hưởng đến mức độ chấp nhận và nhận thức về hiện tượng này tại từng khu vực.
Từ "workaholics" có nguồn gốc từ sự kết hợp của hai yếu tố: "work" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "weorc", chỉ sự làm việc, và hậu tố "aholic", bắt nguồn từ "alcoholic" trong tiếng Anh, phản ánh sự nghiện ngập. Thuật ngữ này xuất hiện từ những năm 1960, nhằm chỉ những người có xu hướng làm việc với cường độ cao, dẫn đến mất cân bằng trong cuộc sống. Ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh tình trạng nghiện công việc và tác động tiêu cực đến sức khỏe tâm lý.
Từ "workaholics" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả về lối sống làm việc quá mức hoặc sự nghiện công việc, thường liên quan đến những cá nhân có áp lực cao trong công việc hoặc những người theo đuổi thành công cá nhân. Từ này cũng xuất hiện trong các bài viết tâm lý học và quản lý, nơi mà vấn đề sức khỏe tinh thần và sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống được thảo luận.