Bản dịch của từ Workaholics trong tiếng Việt

Workaholics

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Workaholics (Noun)

wɝkəhˈɑlɪks
wɝkəhˈɑlɪks
01

Người làm việc rất nhiều đến nỗi không có thời gian làm việc khác.

A person who works a lot so that they do not have time for anything else.

Ví dụ

Workaholics often sacrifice personal time for work-related tasks.

Những người nghiện việc thường hy sinh thời gian cá nhân cho công việc.

It's not healthy to be workaholics and neglect self-care.

Việc trở thành người nghiện việc và sao lãng việc chăm sóc bản thân không tốt cho sức khỏe.

Are workaholics more likely to experience burnout compared to others?

Liệu những người nghiện việc có khả năng gặp tình trạng kiệt sức nhiều hơn so với người khác không?

Dạng danh từ của Workaholics (Noun)

SingularPlural

Workaholic

Workaholics

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/workaholics/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Workaholics

Không có idiom phù hợp