Bản dịch của từ Workfare trong tiếng Việt
Workfare

Workfare (Noun)
Một hệ thống phúc lợi yêu cầu những người nhận trợ cấp phải làm việc hoặc tham gia đào tạo.
A welfare system which requires some work or attendance for training from those receiving benefits.
Workfare programs help people find jobs while receiving financial assistance.
Chương trình workfare giúp người tìm việc trong khi nhận hỗ trợ tài chính.
Many citizens do not support workfare as it feels unfair to them.
Nhiều công dân không ủng hộ workfare vì họ cảm thấy không công bằng.
Do you think workfare encourages people to seek employment actively?
Bạn có nghĩ rằng workfare khuyến khích mọi người tìm việc tích cực không?
"Workfare" là một thuật ngữ chỉ các chương trình phúc lợi xã hội yêu cầu người nhận trợ cấp phải tham gia vào các hoạt động lao động hoặc đào tạo nghề nhằm nhận được hỗ trợ tài chính. Thuật ngữ này được sử dụng chủ yếu trong tiếng Anh Mỹ, trong khi ở tiếng Anh Anh, nó thường được gọi là "work-related benefits". Sự khác biệt trong cách sử dụng và ngữ nghĩa không đáng kể, nhưng "workfare" trong tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh vào sự liên kết giữa phúc lợi và công việc hơn.
Từ "workfare" được hình thành từ hai thành phần: "work" (công việc) và "fare" (thành công, điều kiện). "Work" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "weorc" bắt nguồn từ ngôn ngữ Germanic, trong khi "fare" xuất phát từ tiếng Anglo-Saxon "faran", có nghĩa là "đi", "thực hiện". Khái niệm "workfare" xuất hiện vào những năm 1980, kết hợp giữa phúc lợi xã hội và nghĩa vụ lao động, thể hiện chính sách khuyến khích việc làm trong hệ thống an sinh xã hội hiện đại.
Từ "workfare" xuất hiện với tần suất hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong bài nghe và đọc, nơi đề cập đến các chương trình phúc lợi và cơ hội việc làm. Trong bối cảnh xã hội học và kinh tế, "workfare" thường được sử dụng để chỉ các chính sách kết hợp giữa phúc lợi và điều kiện làm việc, nhấn mạnh vai trò của lao động trong việc nhận hỗ trợ. Từ này thường gặp trong các cuộc thảo luận về cải cách chính sách xã hội và công việc trong các nước phát triển.