Bản dịch của từ Working girl trong tiếng Việt

Working girl

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Working girl (Noun)

wˈɝɹkɪŋ gɚɹl
wˈɝɹkɪŋ gɚɹl
01

Một người phụ nữ có một công việc, đặc biệt là một công việc liên quan đến công việc khó khăn.

A woman who has a job especially one that involves hard work.

Ví dụ

The working girl at the factory earns a decent salary.

Cô gái làm việc tại nhà máy kiếm lương tốt.

The working girl in the office is dedicated to her tasks.

Cô gái làm việc trong văn phòng tận tâm với công việc của mình.

The working girl in the restaurant is friendly and efficient.

Cô gái làm việc trong nhà hàng thân thiện và hiệu quả.

The working girl at the cafe serves coffee with a smile.

Cô gái làm việc tại quán cà phê phục vụ cà phê với nụ cười.

The working girls in the factory are dedicated to their tasks.

Những cô gái làm việc tại nhà máy tận tâm với công việc của mình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/working girl/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Working girl

Không có idiom phù hợp