Bản dịch của từ Workingmen trong tiếng Việt
Workingmen

Workingmen (Noun)
Người làm công ăn lương, đặc biệt là người lao động chân tay hoặc công nghiệp.
A man who works for wages especially as a manual or industrial laborer.
Many workingmen protested for better wages in Chicago last year.
Nhiều công nhân đã biểu tình đòi lương cao hơn ở Chicago năm ngoái.
Not all workingmen receive fair pay for their hard labor.
Không phải tất cả công nhân đều nhận được mức lương công bằng cho lao động của họ.
Do workingmen in your area have access to healthcare benefits?
Công nhân trong khu vực của bạn có được hưởng lợi ích y tế không?
Workingmen (Noun Countable)
Người làm công ăn lương, đặc biệt là lao động chân tay hoặc lao động công nghiệp.
A man who works for wages especially as a manual or industrial laborer.
Workingmen built the new factory in downtown Chicago last year.
Công nhân đã xây dựng nhà máy mới ở trung tâm Chicago năm ngoái.
Workingmen do not always receive fair wages for their hard work.
Công nhân không phải lúc nào cũng nhận được mức lương công bằng cho công việc của họ.
Do workingmen in your area organize for better working conditions?
Công nhân trong khu vực của bạn có tổ chức để cải thiện điều kiện làm việc không?
Họ từ
Từ "workingmen" (nam giới lao động) chỉ những người đàn ông tham gia vào công việc thể chất, thường là trong các ngành công nghiệp hoặc nghề thủ công. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, phản ánh vai trò lịch sử của nam giới trong lực lượng lao động. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết và phát âm không có sự khác biệt rõ ràng; tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này thường liên kết với khái niệm công nhân và tham gia vào các phong trào lao động.
Từ "workingmen" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "working" (lao động) và "men" (đàn ông). Tiếng Anh "working" xuất phát từ từ nguyên Old English "wyrcan", có nghĩa là thực hiện hoặc làm việc, trong khi "men" có nguồn gốc từ từ nguyên Proto-Germanic "*mann-", chỉ người. Lịch sử từ này phản ánh sự phát triển của giai cấp lao động trong xã hội công nghiệp, với ý nghĩa hiện nay gợi nhớ tới những người lao động trong bối cảnh kinh tế và xã hội.
Từ "workingmen" thường ít xuất hiện trong các phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được sử dụng trong bối cảnh thảo luận về lực lượng lao động hoặc các vấn đề xã hội, nhưng không phổ biến. Trong phần Nói và Viết, nó có thể được tìm thấy trong các chủ đề liên quan đến nghề nghiệp hoặc bình đẳng giới. Bên cạnh đó, "workingmen" cũng thường xuất hiện trong văn bản lịch sử hoặc xã hội học để chỉ nhóm người lao động trong quá khứ.