Bản dịch của từ Workingmen trong tiếng Việt

Workingmen

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Workingmen (Noun)

wɝˈkɨŋmən
wɝˈkɨŋmən
01

Người làm công ăn lương, đặc biệt là người lao động chân tay hoặc công nghiệp.

A man who works for wages especially as a manual or industrial laborer.

Ví dụ

Many workingmen protested for better wages in Chicago last year.

Nhiều công nhân đã biểu tình đòi lương cao hơn ở Chicago năm ngoái.

Not all workingmen receive fair pay for their hard labor.

Không phải tất cả công nhân đều nhận được mức lương công bằng cho lao động của họ.

Do workingmen in your area have access to healthcare benefits?

Công nhân trong khu vực của bạn có được hưởng lợi ích y tế không?

Workingmen (Noun Countable)

wɝˈkɨŋmən
wɝˈkɨŋmən
01

Người làm công ăn lương, đặc biệt là lao động chân tay hoặc lao động công nghiệp.

A man who works for wages especially as a manual or industrial laborer.

Ví dụ

Workingmen built the new factory in downtown Chicago last year.

Công nhân đã xây dựng nhà máy mới ở trung tâm Chicago năm ngoái.

Workingmen do not always receive fair wages for their hard work.

Công nhân không phải lúc nào cũng nhận được mức lương công bằng cho công việc của họ.

Do workingmen in your area organize for better working conditions?

Công nhân trong khu vực của bạn có tổ chức để cải thiện điều kiện làm việc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/workingmen/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Workingmen

Không có idiom phù hợp