Bản dịch của từ Workroom trong tiếng Việt
Workroom

Workroom (Noun)
Phòng làm việc, đặc biệt là phòng được trang bị cho một loại công việc cụ thể.
A room for working in especially one equipped for a particular kind of work.
The community center has a new workroom for art classes.
Trung tâm cộng đồng có một phòng làm việc mới cho lớp nghệ thuật.
They do not use the workroom for social gatherings anymore.
Họ không còn sử dụng phòng làm việc cho các buổi gặp gỡ xã hội nữa.
Is the workroom available for community projects this weekend?
Phòng làm việc có sẵn cho các dự án cộng đồng cuối tuần này không?
Từ "workroom" đề cập đến một không gian làm việc, thường được thiết kế để phục vụ các hoạt động sáng tạo hoặc chuyên môn như văn phòng, xưởng thủ công hoặc phòng thí nghiệm. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về phát âm hay viết. Tuy nhiên, ở một số ngữ cảnh, "workshop" có thể được sử dụng thay thế cho "workroom" ở Anh để chỉ một không gian dành cho việc tạo ra sản phẩm thực tế hoặc tham gia vào các khóa học thực hành.
Từ "workroom" xuất phát từ hai thành phần: "work", có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *werkan, có nghĩa là "làm việc", và "room", có nguồn gốc từ tiếng Latin "rooms", mang nghĩa "không gian kín". Kể từ thế kỷ 19, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ không gian dành riêng cho công việc hay sản xuất. Sự kết hợp của trạng thái hoạt động và không gian vật lý đã hình thành nên ý nghĩa hiện tại của từ này trong ngữ cảnh làm việc.
Từ "workroom" thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến môi trường làm việc, nhất là trong bối cảnh xây dựng mô hình văn phòng và nghiên cứu thiết kế không gian. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này có thể ít được sử dụng trực tiếp nhưng thường liên quan đến chủ đề về nghề nghiệp, tìm kiếm việc làm và môi trường làm việc trong phần Speaking và Writing. Đặc biệt, nó có thể xuất hiện trong các đoạn văn mô tả không gian hoặc hoạt động liên quan đến công việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp