Bản dịch của từ World of commerce trong tiếng Việt

World of commerce

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

World of commerce (Phrase)

wɝˈld ˈʌv kˈɑmɚs
wɝˈld ˈʌv kˈɑmɚs
01

Một lĩnh vực của nền kinh tế liên quan đến việc mua bán hàng hóa và dịch vụ.

A sector of the economy involving the buying and selling of goods and services.

Ví dụ

The world of commerce affects everyone's daily life and shopping habits.

Thế giới thương mại ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày và thói quen mua sắm của mọi người.

The world of commerce does not only include big corporations.

Thế giới thương mại không chỉ bao gồm các tập đoàn lớn.

How does the world of commerce impact local businesses in our community?

Thế giới thương mại ảnh hưởng như thế nào đến các doanh nghiệp địa phương trong cộng đồng của chúng ta?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/world of commerce/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with World of commerce

Không có idiom phù hợp