Bản dịch của từ World wide trong tiếng Việt

World wide

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

World wide (Idiom)

01

Trải rộng trên toàn cầu.

Spanning the entire globe.

Ví dụ

Her fame has gone world wide after the viral video.

Sự nổi tiếng của cô ấy đã trở nên phổ biến trên toàn thế giới sau video lan truyền.

Ignoring global issues will not make you world wide knowledgeable.

Bỏ qua các vấn đề toàn cầu sẽ không giúp bạn trở thành người biết rộng rãi.

Is it true that his influence is world wide in the industry?

Liệu có đúng rằng ảnh hưởng của anh ấy lan rộng trên toàn cầu trong ngành công nghiệp không?

02

Phạm vi quốc tế.

International in scope.

Ví dụ

Studying abroad can broaden your horizons to a world-wide perspective.

Học ở nước ngoài có thể mở rộng tầm nhìn của bạn đến quy mô toàn cầu.

Avoid using slang words in IELTS writing tasks to maintain a world-wide audience.

Tránh sử dụng từ lóng trong các bài viết IELTS để duy trì một khán giả toàn cầu.

Is it important to consider a world-wide viewpoint in social issues?

Việc xem xét quan điểm toàn cầu trong các vấn đề xã hội có quan trọng không?

03

Liên quan đến kích thước toàn cầu.

Pertaining to globa