Bản dịch của từ World wide trong tiếng Việt
World wide

World wide (Idiom)
Her fame has gone world wide after the viral video.
Sự nổi tiếng của cô ấy đã trở nên phổ biến trên toàn thế giới sau video lan truyền.
Ignoring global issues will not make you world wide knowledgeable.
Bỏ qua các vấn đề toàn cầu sẽ không giúp bạn trở thành người biết rộng rãi.
Is it true that his influence is world wide in the industry?
Liệu có đúng rằng ảnh hưởng của anh ấy lan rộng trên toàn cầu trong ngành công nghiệp không?
Phạm vi quốc tế.
International in scope.
Studying abroad can broaden your horizons to a world-wide perspective.
Học ở nước ngoài có thể mở rộng tầm nhìn của bạn đến quy mô toàn cầu.
Avoid using slang words in IELTS writing tasks to maintain a world-wide audience.
Tránh sử dụng từ lóng trong các bài viết IELTS để duy trì một khán giả toàn cầu.
Is it important to consider a world-wide viewpoint in social issues?
Việc xem xét quan điểm toàn cầu trong các vấn đề xã hội có quan trọng không?
Liên quan đến kích thước toàn cầu.
Pertaining to global dimensions.
IELTS candidates should have world wide knowledge for the speaking test.
Ứng viên IELTS nên có kiến thức toàn cầu cho bài thi nói.
Some students struggle with world wide topics during the writing section.
Một số học sinh gặp khó khăn với các chủ đề toàn cầu trong phần viết.
Is it important to discuss world wide issues in the IELTS exam?
Liệu việc thảo luận về các vấn đề toàn cầu có quan trọng trong kỳ thi IELTS không?
"World wide" là một cụm từ tiếng Anh có nghĩa là "trên toàn thế giới" hoặc "khắp nơi trên thế giới". Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ một phạm vi toàn cầu, thường gặp trong ngữ cảnh thương mại, công nghệ thông tin hoặc văn hóa. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ thường viết là "worldwide", không có sự khác biệt lớn về phát âm hay ngữ nghĩa so với tiếng Anh Mỹ. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách viết và tần suất sử dụng trong văn bản chính thức.
Cụm từ "world wide" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "world" xuất phát từ từ gốc tiếng Đức cổ "werald", nghĩa là "thế giới" hoặc "nhân loại". Phần "wide" có nguồn gốc từ tiếng Old English "wīd", tức là "rộng lớn" hay "mở rộng". Kết hợp lại, "world wide" chỉ sự bao trùm toàn cầu, biểu thị tính phổ quát và liên kết giữa các quốc gia, hiện nay thường được sử dụng để mô tả thông tin, công nghệ hoặc hoạt động có quy mô toàn cầu, đặc biệt là trên Internet.
Cụm từ "worldwide" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần Reading và Writing, nơi thí sinh thường phải thảo luận về các vấn đề toàn cầu và ảnh hưởng của chúng. Trong phần Listening và Speaking, cụm từ này thường được sử dụng khi đề cập đến xu hướng hoặc sự kiện có tính chất toàn cầu, như biến đổi khí hậu, thương mại quốc tế. Trong các ngữ cảnh khác, "worldwide" thường được sử dụng trong các báo cáo nghiên cứu, marketing và truyền thông để mô tả sự hiện diện hoặc tác động trên quy mô toàn cầu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
