Bản dịch của từ Worldly pleasures trong tiếng Việt
Worldly pleasures

Worldly pleasures (Idiom)
Thú vui vật chất hay thế tục.
Materialistic or secular enjoyments.
Many people seek worldly pleasures instead of meaningful connections.
Nhiều người tìm kiếm những thú vui trần tục thay vì mối liên kết ý nghĩa.
I do not believe worldly pleasures bring true happiness.
Tôi không tin rằng những thú vui trần tục mang lại hạnh phúc thật sự.
Do worldly pleasures distract from important social issues?
Liệu những thú vui trần tục có làm phân tâm khỏi các vấn đề xã hội quan trọng không?
Thú vui trần thế.
Earthly delights.
Many people seek worldly pleasures instead of meaningful relationships.
Nhiều người tìm kiếm những thú vui trần tục thay vì các mối quan hệ ý nghĩa.
She does not care for worldly pleasures; she values education more.
Cô ấy không quan tâm đến những thú vui trần tục; cô ấy coi trọng giáo dục hơn.
Do you think worldly pleasures bring happiness in the long term?
Bạn có nghĩ rằng những thú vui trần tục mang lại hạnh phúc lâu dài không?
Many people seek worldly pleasures instead of deeper connections with others.
Nhiều người tìm kiếm những thú vui trần tục thay vì kết nối sâu sắc với người khác.
She does not value worldly pleasures, focusing on her spiritual growth instead.
Cô ấy không coi trọng thú vui trần tục, mà tập trung vào sự phát triển tâm linh.
Do you think worldly pleasures bring true happiness in life?
Bạn có nghĩ rằng những thú vui trần tục mang lại hạnh phúc thực sự trong cuộc sống không?
"Worldly pleasures" chỉ những khoái lạc vật chất hoặc tinh thần mà con người tận hưởng trong cuộc sống hàng ngày, bao gồm thức ăn ngon, giải trí, và các mối quan hệ xã hội. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh triết học hoặc tôn giáo để chỉ sự thỏa mãn từ những điều trần tục, có thể gây ra sự xao lạc khỏi mục tiêu tâm linh. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ trong nghĩa và cách sử dụng, mặc dù cách diễn đạt có thể thay đổi ở ngữ cảnh văn hóa cụ thể.
Cụm từ "worldly pleasures" bao gồm hai thành phần: "worldly" và "pleasures". "Worldly" xuất phát từ tiếng Latin "mundanus", có nghĩa là "thuộc về thế gian". Còn "pleasures" có nguồn gốc từ tiếng Latin "placere", nghĩa là "làm hài lòng". Cụm từ này nhấn mạnh những thú vui, khoái lạc thuộc về vật chất và trần thế, phản ánh mối liên hệ giữa con người và các giá trị hiện thực, đối lập với những khái niệm tâm linh hay tôn giáo.
Cụm từ "worldly pleasures" thường xuất hiện với tần suất hạn chế trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể thảo luận về các khái niệm liên quan đến cuộc sống và sự hài lòng cá nhân. Trong các bối cảnh khác, cụm này thường được sử dụng để chỉ những thú vui vật chất hoặc tinh thần thuộc về thế gian, như du lịch, ẩm thực hoặc giải trí, liên quan đến thảo luận về lối sống và giá trị xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp