Bản dịch của từ Worn thin trong tiếng Việt
Worn thin

Worn thin (Phrase)
The community's patience has worn thin after repeated service outages.
Sự kiên nhẫn của cộng đồng đã cạn kiệt sau nhiều lần mất dịch vụ.
Many citizens believe their trust in local leaders has not worn thin.
Nhiều công dân tin rằng niềm tin của họ vào các nhà lãnh đạo địa phương chưa bị cạn kiệt.
Has the government's support for social programs worn thin over the years?
Sự hỗ trợ của chính phủ cho các chương trình xã hội đã bị cạn kiệt theo năm tháng chưa?
Cụm từ "worn thin" thường được sử dụng để chỉ một trạng thái của vật thể hoặc ý tưởng khi đã bị sử dụng nhiều đến mức trở nên mỏng manh, yếu ớt hoặc kém hiệu quả. Trong tiếng Anh, cụm từ này có thể được hiểu là "mòn" hoặc "cạn kiệt". Không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ trong cách viết hay phát âm, tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "worn thin" thường xuất hiện trong các bài viết hoặc hội thoại để nhấn mạnh sự suy giảm về chất lượng hay hiệu quả của một thứ gì đó do sử dụng quá mức.
Cụm từ "worn thin" có nguồn gốc từ động từ "wear", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "werian", có nghĩa là "mặc" hoặc "tiêu hao". Latin gốc "variare", tức là "biến đổi", cũng có ảnh hưởng đến nghĩa của từ. Lịch sử sử dụng từ này thường ám chỉ việc tiếp xúc liên tục với vật chất dẫn đến sự hao mòn. Ngày nay, "worn thin" không chỉ dùng để miêu tả vật chất vật lý mà còn chỉ trạng thái tinh thần hoặc cảm xúc, ám chỉ sự kiệt quệ, cạn kiệt.
Cụm từ "worn thin" thường không được sử dụng phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh của việc mô tả mối quan hệ, sức chịu đựng hay niềm tin dần bị suy yếu. Cụm này có thể được áp dụng trong các tình huống như tranh luận, bài văn phân tích, hoặc khi thảo luận về sự căng thẳng trong các mối quan hệ cá nhân và nghề nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp