Bản dịch của từ Worsen trong tiếng Việt
Worsen
Worsen (Verb)
The pandemic worsened the unemployment rate in the country.
Đại dịch làm tăng tỷ lệ thất nghiệp trong nước.
His rude behavior worsened the relationship with his colleagues.
Hành vi thô lỗ của anh ấy làm tồi tệ mối quan hệ với đồng nghiệp.
The lack of communication skills worsened the team dynamics.
Sự thiếu kỹ năng giao tiếp làm tệ hơn động lực của nhóm.
Dạng động từ của Worsen (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Worsen |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Worsened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Worsened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Worsens |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Worsening |
Kết hợp từ của Worsen (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be likely to worsen Có khả năng trở nên tồi tệ hơn | The lack of community support can be likely to worsen social issues. Sự thiếu hỗ trợ của cộng đồng có khả năng trở nên tồi tệ hơn vấn đề xã hội. |
Continue to worsen Tiếp tục trở nên tồi tệ hơn | Social issues continue to worsen in urban areas. Vấn đề xã hội tiếp tục trở nên tồi tệ ở các khu vực đô thị. |
Be expected to worsen Được dự kiến sẽ trở nặng hơn | The income inequality in urban areas is expected to worsen. Sự bất bình đẳng thu nhập ở các khu vực đô thị được dự kiến sẽ trở nên tồi tệ hơn. |
Họ từ
Từ "worsen" mang nghĩa là làm cho tình trạng, chất lượng hoặc hiệu suất trở nên tồi tệ hơn. Đây là động từ có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh, như y tế, môi trường hay kinh tế. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong cách phát âm, có thể có những nét khác biệt nhẹ giữa các vùng miền.
Từ "worsen" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "worsen", từ gốc Tây Âu "worsa". Gốc Latin "malus", nghĩa là xấu, cũng liên quan đến ý nghĩa của từ này. Từ "worsen" thường được sử dụng để chỉ tình trạng trở nên tồi tệ hơn. Sự phát triển từ nghĩa gốc đến nghĩa hiện tại phản ánh sự gia tăng tình trạng tiêu cực, nhấn mạnh quá trình xấu đi trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ sức khỏe đến mối quan hệ.
Từ "worsen" có tần suất sử dụng cao trong phần viết và nói của IELTS, thường xuất hiện trong các chủ đề về sức khỏe, môi trường hoặc các vấn đề xã hội. Trong phần đọc và nghe, từ này cũng thường được dùng khi thảo luận về sự phát triển tiêu cực hoặc xu hướng xấu đi của một hiện tượng nào đó. Ngoài ra, "worsen" còn xuất hiện trong các ngữ cảnh khoa học và y tế khi mô tả tình trạng bệnh lý hoặc chất lượng môi trường suy giảm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp