Bản dịch của từ Worsen trong tiếng Việt
Worsen
Worsen (Verb)
Kết hợp từ của Worsen (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be likely to worsen Có khả năng trở nên tồi tệ hơn | The lack of community support can be likely to worsen social issues. Sự thiếu hỗ trợ của cộng đồng có khả năng trở nên tồi tệ hơn vấn đề xã hội. |
Continue to worsen Tiếp tục trở nên tồi tệ hơn | Social issues continue to worsen in urban areas. Vấn đề xã hội tiếp tục trở nên tồi tệ ở các khu vực đô thị. |
Be expected to worsen Được dự kiến sẽ trở nặng hơn | The income inequality in urban areas is expected to worsen. Sự bất bình đẳng thu nhập ở các khu vực đô thị được dự kiến sẽ trở nên tồi tệ hơn. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp