Bản dịch của từ Worsen trong tiếng Việt

Worsen

Verb

Worsen (Verb)

wˈɝsn̩
wˈɝɹsn̩
01

Làm cho hoặc trở nên tồi tệ hơn.

Make or become worse.

Ví dụ

The pandemic worsened the unemployment rate in the country.

Đại dịch làm tăng tỷ lệ thất nghiệp trong nước.

His rude behavior worsened the relationship with his colleagues.

Hành vi thô lỗ của anh ấy làm tồi tệ mối quan hệ với đồng nghiệp.

Kết hợp từ của Worsen (Verb)

CollocationVí dụ

Be likely to worsen

Có khả năng trở nên tồi tệ hơn

The lack of community support can be likely to worsen social issues.

Sự thiếu hỗ trợ của cộng đồng có khả năng trở nên tồi tệ hơn vấn đề xã hội.

Continue to worsen

Tiếp tục trở nên tồi tệ hơn

Social issues continue to worsen in urban areas.

Vấn đề xã hội tiếp tục trở nên tồi tệ ở các khu vực đô thị.

Be expected to worsen

Được dự kiến sẽ trở nặng hơn

The income inequality in urban areas is expected to worsen.

Sự bất bình đẳng thu nhập ở các khu vực đô thị được dự kiến sẽ trở nên tồi tệ hơn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Worsen

Không có idiom phù hợp