Bản dịch của từ Worts trong tiếng Việt

Worts

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Worts (Noun)

wˈɝts
wˈɝts
01

(lỗi thời) món súp hoặc món hầm làm từ dịch đường (“rau”) và các thành phần khác như thịt.

Obsolete a soup or stew made with worts “vegetables” and other ingredients such as meat.

Ví dụ

In the past, worts were common in social gatherings for nourishment.

Trong quá khứ, worts rất phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội.

People do not often serve worts at modern social events anymore.

Mọi người không thường phục vụ worts trong các sự kiện xã hội hiện đại nữa.

Are worts still popular in any cultural social gatherings today?

Worts vẫn phổ biến trong bất kỳ buổi gặp gỡ văn hóa nào hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/worts/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Worts

Không có idiom phù hợp