Bản dịch của từ Wound-up trong tiếng Việt

Wound-up

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wound-up (Adjective)

wˈundˌʌp
wˈundˌʌp
01

Căng thẳng hoặc lo lắng.

Tense or nervous.

Ví dụ

She felt wound-up before her speech at the social event.

Cô ấy cảm thấy căng thẳng trước bài phát biểu tại sự kiện xã hội.

They were not wound-up during the relaxed dinner party last week.

Họ không cảm thấy căng thẳng trong bữa tiệc tối thoải mái tuần trước.

Why do you feel so wound-up at social gatherings?

Tại sao bạn lại cảm thấy căng thẳng trong các buổi gặp gỡ xã hội?

Wound-up (Verb)

wˈundˌʌp
wˈundˌʌp
01

Buộc hoặc xoắn (cái gì) một cách chắc chắn.

Tie or twist something firmly.

Ví dụ

She wound up the string tightly around the package.

Cô ấy quấn chặt sợi dây quanh gói hàng.

They did not wound up their conversation before leaving.

Họ đã không kết thúc cuộc trò chuyện trước khi rời đi.

Did he wound up the presentation effectively at the meeting?

Anh ấy có kết thúc bài thuyết trình một cách hiệu quả không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wound-up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wound-up

Không có idiom phù hợp