Bản dịch của từ Wound-up trong tiếng Việt
Wound-up

Wound-up (Adjective)
Căng thẳng hoặc lo lắng.
Tense or nervous.
She felt wound-up before her speech at the social event.
Cô ấy cảm thấy căng thẳng trước bài phát biểu tại sự kiện xã hội.
They were not wound-up during the relaxed dinner party last week.
Họ không cảm thấy căng thẳng trong bữa tiệc tối thoải mái tuần trước.
Why do you feel so wound-up at social gatherings?
Tại sao bạn lại cảm thấy căng thẳng trong các buổi gặp gỡ xã hội?
Wound-up (Verb)
She wound up the string tightly around the package.
Cô ấy quấn chặt sợi dây quanh gói hàng.
They did not wound up their conversation before leaving.
Họ đã không kết thúc cuộc trò chuyện trước khi rời đi.
Did he wound up the presentation effectively at the meeting?
Anh ấy có kết thúc bài thuyết trình một cách hiệu quả không?
Từ "wound-up" là tính từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ trạng thái căng thẳng, hưng phấn hoặc kích động. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, phiên bản viết và phát âm không có sự khác biệt rõ rệt. Tuy nhiên, từ này thường mang sắc thái tiêu cực khi diễn đạt cảm xúc hồi hộp hoặc lo lắng. Trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, "wound-up" có thể mô tả một người trở nên không bình tĩnh hoặc quá khích trong các tình huống căng thẳng.
Từ "wound-up" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "wind", có nghĩa là "quấn lại" hoặc "xoay quanh", bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "winda". Trong bối cảnh hiện đại, từ này không chỉ mô tả trạng thái vật lý của một đối tượng bị cuốn lại, mà còn mang nghĩa tâm lý chỉ sự lo lắng hoặc căng thẳng, thường dùng để chỉ những trạng thái tâm trí trở nên căng thẳng và hoạt động mạnh mẽ như một đồng hồ có bộ máy được đấu nối. Sự chuyển tiếp này phản ánh sự liên kết giữa hình thức vật lý và trạng thái tâm lý.
Từ "wound-up" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong kỳ thi IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nói và Viết, nó thường được sử dụng để mô tả trạng thái căng thẳng hoặc lo lắng. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường xuất hiện khi nói về cảm xúc, phản ứng trước áp lực, hoặc khi một người cảm thấy quá tải. Sự phổ biến của từ này cũng có thể thấy trong các cuộc trò chuyện bình thường về các tình huống căng thẳng trong công việc hoặc cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp