Bản dịch của từ Wreathes trong tiếng Việt
Wreathes

Wreathes (Verb)
She wreathes flowers for the community festival every spring.
Cô ấy kết hoa cho lễ hội cộng đồng mỗi mùa xuân.
They do not wreath vines for decoration in their neighborhood.
Họ không kết dây leo để trang trí trong khu phố của họ.
Do you wreath leaves for the upcoming social event?
Bạn có kết lá cho sự kiện xã hội sắp tới không?
Trở thành hoặc tạo thành vòng hoa, đặc biệt là bằng hoa hoặc lá.
To be or make a wreath especially of flowers or leaves.
She wreathes flowers for the community festival every spring.
Cô ấy làm vòng hoa cho lễ hội cộng đồng mỗi mùa xuân.
They do not wreath leaves for the autumn celebration anymore.
Họ không làm vòng lá cho lễ hội thu nữa.
Do you wreath flowers for your friend's wedding?
Bạn có làm vòng hoa cho đám cưới của bạn không?
They wreathes the park entrance with flowers for the festival.
Họ trang trí lối vào công viên bằng hoa cho lễ hội.
She does not wreathes her home for social gatherings.
Cô ấy không trang trí nhà mình cho các buổi gặp mặt xã hội.
Do they wreathes the community center for the holiday event?
Họ có trang trí trung tâm cộng đồng cho sự kiện ngày lễ không?
Wreathes (Noun)
She wore beautiful wreathes at the summer festival last year.
Cô ấy đeo vòng hoa đẹp tại lễ hội mùa hè năm ngoái.
He does not like wreathes for social events or parties.
Anh ấy không thích vòng hoa cho các sự kiện xã hội hoặc tiệc tùng.
Do people still use wreathes for weddings today?
Có phải mọi người vẫn sử dụng vòng hoa cho đám cưới ngày nay không?
Một vật có hình dạng hoặc kiểu dáng giống vòng hoa.
A thing resembling a wreath in shape or form.
The community center displayed wreathes for the annual holiday celebration.
Trung tâm cộng đồng trưng bày vòng hoa cho lễ hội hàng năm.
Many people do not use wreathes in modern social events.
Nhiều người không sử dụng vòng hoa trong các sự kiện xã hội hiện đại.
Do you think wreathes are important for social gatherings?
Bạn có nghĩ rằng vòng hoa quan trọng cho các buổi gặp gỡ xã hội không?
Một dấu hiệu hoặc vật trang trí có hình dạng vòng hoa.
A mark or decoration in the shape of a wreath.
The community placed wreathes at the memorial for fallen soldiers.
Cộng đồng đã đặt vòng hoa tại đài tưởng niệm cho các chiến sĩ.
Many people do not bring wreathes to social events anymore.
Nhiều người không mang vòng hoa đến các sự kiện xã hội nữa.
Do you think wreathes are important for community gatherings?
Bạn có nghĩ rằng vòng hoa quan trọng cho các buổi tụ họp cộng đồng không?
Họ từ
"Vòng hoa" là danh từ số nhiều của từ "vòng hoa" (wreath) trong tiếng Anh, có nghĩa là một vòng tròn được làm từ hoa, lá, hoặc các vật liệu khác, thường được dùng trong các dịp lễ tết hoặc tang lễ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, viết tắt "wreathes" được sử dụng tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt về cách phát âm, nơi từ này có thể được phát âm khác nhau trong các phương ngữ. Tuy nhiên, ý nghĩa và cách sử dụng của từ này qua hai biến thể đều giữ nguyên.