Bản dịch của từ Wreathes trong tiếng Việt

Wreathes

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wreathes (Verb)

ɹˈɛðəz
ɹˈɛðəz
01

Xoắn hoặc quấn (cái gì đó) thành hình tròn.

To twist or entwine something into a circular shape.

Ví dụ

She wreathes flowers for the community festival every spring.

Cô ấy kết hoa cho lễ hội cộng đồng mỗi mùa xuân.

They do not wreath vines for decoration in their neighborhood.

Họ không kết dây leo để trang trí trong khu phố của họ.

Do you wreath leaves for the upcoming social event?

Bạn có kết lá cho sự kiện xã hội sắp tới không?

02

Trở thành hoặc tạo thành vòng hoa, đặc biệt là bằng hoa hoặc lá.

To be or make a wreath especially of flowers or leaves.

Ví dụ

She wreathes flowers for the community festival every spring.

Cô ấy làm vòng hoa cho lễ hội cộng đồng mỗi mùa xuân.

They do not wreath leaves for the autumn celebration anymore.

Họ không làm vòng lá cho lễ hội thu nữa.

Do you wreath flowers for your friend's wedding?

Bạn có làm vòng hoa cho đám cưới của bạn không?

03

Trang trí bằng vòng hoa hoặc tạo thành vòng hoa.

To adorn with a wreath or to form into a wreath.

Ví dụ

They wreathes the park entrance with flowers for the festival.

Họ trang trí lối vào công viên bằng hoa cho lễ hội.

She does not wreathes her home for social gatherings.

Cô ấy không trang trí nhà mình cho các buổi gặp mặt xã hội.

Do they wreathes the community center for the holiday event?

Họ có trang trí trung tâm cộng đồng cho sự kiện ngày lễ không?

Wreathes (Noun)

ɹˈɛðəz
ɹˈɛðəz
01

Một dải hoa, lá hoặc thân tròn, đeo trên đầu hoặc treo như một vật trang trí.

A circular band of flowers leaves or stems worn on the head or hung as a decoration.

Ví dụ

She wore beautiful wreathes at the summer festival last year.

Cô ấy đeo vòng hoa đẹp tại lễ hội mùa hè năm ngoái.

He does not like wreathes for social events or parties.

Anh ấy không thích vòng hoa cho các sự kiện xã hội hoặc tiệc tùng.

Do people still use wreathes for weddings today?

Có phải mọi người vẫn sử dụng vòng hoa cho đám cưới ngày nay không?

02

Một vật có hình dạng hoặc kiểu dáng giống vòng hoa.

A thing resembling a wreath in shape or form.

Ví dụ

The community center displayed wreathes for the annual holiday celebration.

Trung tâm cộng đồng trưng bày vòng hoa cho lễ hội hàng năm.

Many people do not use wreathes in modern social events.

Nhiều người không sử dụng vòng hoa trong các sự kiện xã hội hiện đại.

Do you think wreathes are important for social gatherings?

Bạn có nghĩ rằng vòng hoa quan trọng cho các buổi gặp gỡ xã hội không?

03

Một dấu hiệu hoặc vật trang trí có hình dạng vòng hoa.

A mark or decoration in the shape of a wreath.

Ví dụ

The community placed wreathes at the memorial for fallen soldiers.

Cộng đồng đã đặt vòng hoa tại đài tưởng niệm cho các chiến sĩ.

Many people do not bring wreathes to social events anymore.

Nhiều người không mang vòng hoa đến các sự kiện xã hội nữa.

Do you think wreathes are important for community gatherings?

Bạn có nghĩ rằng vòng hoa quan trọng cho các buổi tụ họp cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wreathes/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wreathes

Không có idiom phù hợp