Bản dịch của từ Wrinkling trong tiếng Việt
Wrinkling
Wrinkling (Verb)
Her forehead started wrinkling with worry.
Trán cô ấy bắt đầu nhăn vì lo lắng.
The old man's hands were wrinkling due to age.
Bàn tay của ông già bắt đầu nhăn do tuổi tác.
The fabric was wrinkling after being crumpled up.
Vải bắt đầu nhăn sau khi bị nhàu nát.
Dạng động từ của Wrinkling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Wrinkle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Wrinkled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Wrinkled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Wrinkles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Wrinkling |
Wrinkling (Noun)
The old lady had noticeable wrinkling on her face.
Bà cụ có những nếp nhăn đáng chú ý trên khuôn mặt.
His hands showed signs of wrinkling due to age.
Đôi tay anh ấy có dấu hiệu nhăn do tuổi tác.
The baby's skin was smooth without any wrinkling.
Da của em bé mượt mà không có nếp nhăn nào.
Họ từ
Từ "wrinkling" là danh từ, chỉ quá trình hình thành nếp nhăn hoặc các nếp gấp trên bề mặt của vật liệu, thường là da hoặc vải. Trong ngữ cảnh sinh học, nó thường đề cập đến sự lão hóa của da. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, phát âm có thể khác biệt nhẹ. Trong văn viết, cả hai biến thể đều sử dụng hình thức "wrinkling" mà không có biến thể khác.
Từ “wrinkling” xuất phát từ động từ “wrinkle”, có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ “wrincian”, có nghĩa là gấp khúc hoặc tạo nếp gấp, mà lại chịu ảnh hưởng từ tiếng Latinh “rincolare”, nghĩa là uốn cong. Sự phát triển nghĩa của từ này gắn với hiện tượng sinh lý diễn ra trên da, thường do tuổi tác hay thiếu nước, tạo ra những nếp nhăn. Ngày nay, “wrinkling” không chỉ mô tả sự lão hóa mà còn được sử dụng trong các lĩnh vực như thời trang và làm đẹp.
Từ "wrinkling" có tần suất sử dụng vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, khi thảo luận về chủ đề sức khỏe, tuổi tác, và văn hóa thị giác. Trong bối cảnh chung, từ này thường được sử dụng để mô tả các hiện tượng liên quan đến da hoặc vật liệu, chẳng hạn như quần áo. Ngoài ra, "wrinkling" cũng xuất hiện trong các lĩnh vực nghiên cứu như sinh học và vật lý, nhằm phân tích các quá trình hoặc hiện tượng liên quan đến sự biến dạng.