Bản dịch của từ Wrinkling trong tiếng Việt

Wrinkling

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wrinkling (Verb)

ɹˈɪŋkəlɪŋ
ɹˈɪŋklɪŋ
01

Để tạo thành những đường nhỏ hoặc nếp gấp trên bề mặt.

To form small lines or folds on a surface.

Ví dụ

Her forehead started wrinkling with worry.

Trán cô ấy bắt đầu nhăn vì lo lắng.

The old man's hands were wrinkling due to age.

Bàn tay của ông già bắt đầu nhăn do tuổi tác.

The fabric was wrinkling after being crumpled up.

Vải bắt đầu nhăn sau khi bị nhàu nát.

Dạng động từ của Wrinkling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Wrinkle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Wrinkled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Wrinkled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Wrinkles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Wrinkling

Wrinkling (Noun)

ɹˈɪŋkəlɪŋ
ɹˈɪŋklɪŋ
01

Một đường nhỏ hoặc nếp gấp xuất hiện trên bề mặt.

A small line or fold that appears on a surface.

Ví dụ

The old lady had noticeable wrinkling on her face.

Bà cụ có những nếp nhăn đáng chú ý trên khuôn mặt.

His hands showed signs of wrinkling due to age.

Đôi tay anh ấy có dấu hiệu nhăn do tuổi tác.

The baby's skin was smooth without any wrinkling.

Da của em bé mượt mà không có nếp nhăn nào.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Wrinkling cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wrinkling

Không có idiom phù hợp