Bản dịch của từ Wristlet trong tiếng Việt

Wristlet

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wristlet (Noun)

ɹˈistlɪt
ɹˈistlɪt
01

Một dải hoặc vòng đeo tay đeo trên cổ tay, thường là một vật trang trí.

A band or bracelet worn on the wrist typically as an ornament.

Ví dụ

She wore a beautiful wristlet to the social event.

Cô ấy đã đeo một vòng đeo tay đẹp tại sự kiện xã hội.

He didn't like the wristlet because it was too flashy.

Anh ấy không thích chiếc vòng đeo tay vì nó quá sặc sỡ.

Did you see Sarah's wristlet at the social gathering last night?

Bạn có thấy chiếc vòng đeo tay của Sarah tại buổi tụ họp xã hội tối qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wristlet/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wristlet

Không có idiom phù hợp