Bản dịch của từ Wristlet trong tiếng Việt
Wristlet

Wristlet (Noun)
She wore a beautiful wristlet to the social event.
Cô ấy đã đeo một vòng đeo tay đẹp tại sự kiện xã hội.
He didn't like the wristlet because it was too flashy.
Anh ấy không thích chiếc vòng đeo tay vì nó quá sặc sỡ.
Did you see Sarah's wristlet at the social gathering last night?
Bạn có thấy chiếc vòng đeo tay của Sarah tại buổi tụ họp xã hội tối qua không?
Họ từ
"Wristlet" là một thuật ngữ chỉ loại túi xách nhỏ có đeo quai cầm ở cổ tay, thường được sử dụng để giữ các vật dụng cá nhân như điện thoại di động, tiền, hoặc thẻ tín dụng. Trong tiếng Anh Mỹ, "wristlet" phổ biến hơn và nhấn mạnh vào tính di động và tiện lợi. Ngược lại, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này không phổ biến bằng và thường được gọi là "small handbag" hoặc "purse", với sự khác biệt trong cách sử dụng và sở thích văn hóa.
Từ "wristlet" có nguồn gốc từ kết hợp giữa "wrist" (cổ tay) và hậu tố "-let", biểu thị sự nhỏ bé hoặc phụ kiện. "Wrist" xuất phát từ tiếng Anh cổ "wrist", có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "ristus", nghĩa là bẻ cong. Trong lịch sử, các vật dụng thời trang nhỏ gọn, có thể đeo ở cổ tay đã xuất hiện, nhằm mục đích tiện lợi cho việc mang theo đồ dùng cá nhân. Hiện nay, "wristlet" ám chỉ những túi xách nhỏ, có quai đeo, thường được sử dụng để mang theo tiền bạc và vật dụng cá nhân, thể hiện tính tiện dụng và thẩm mỹ cao.
Từ "wristlet" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi mà các chủ đề liên quan đến thời trang và phụ kiện có thể được thảo luận. Trong phần Đọc và Viết, "wristlet" thường không được nhắc đến và hiếm khi trở thành chủ đề chính. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến phụ kiện thời trang, du lịch và tiện ích cá nhân, thể hiện tính năng di động và tiện lợi trong việc chứa đựng đồ dùng nhỏ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp