Bản dịch của từ Writhes trong tiếng Việt

Writhes

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Writhes (Verb)

ɹˈaɪðz
ɹˈaɪðz
01

Thực hiện các động tác vặn mình, vặn vẹo hoặc vặn vẹo cơ thể liên tục.

Make continual twisting squirming movements or contortions of the body.

Ví dụ

The dancer writhes gracefully during the performance at the social event.

Vũ công uốn éo một cách duyên dáng trong buổi biểu diễn xã hội.

The audience does not writhes in discomfort during the awkward speech.

Khán giả không uốn éo trong sự khó chịu trong bài phát biểu ngượng ngùng.

Why does he writhes when discussing social issues in class?

Tại sao anh ấy lại uốn éo khi thảo luận về các vấn đề xã hội trong lớp?

Writhes (Noun)

ɹˈaɪðz
ɹˈaɪðz
01

Chuyển động xoắn hoặc vặn vẹo của cơ thể.

Twisting movements or contortions of the body.

Ví dụ

The dancer's body writhes gracefully during the performance at the festival.

Cơ thể của vũ công uốn éo duyên dáng trong buổi biểu diễn tại lễ hội.

The crowd does not writhes in excitement during the boring speech.

Đám đông không uốn éo phấn khích trong bài phát biểu nhàm chán.

Does the performer writhes on stage to express deep emotions?

Người biểu diễn có uốn éo trên sân khấu để diễn tả cảm xúc sâu sắc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/writhes/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Writhes

Không có idiom phù hợp