Bản dịch của từ Writing on the wall trong tiếng Việt
Writing on the wall

Writing on the wall (Noun)
(thành ngữ) một lời cảnh báo đáng ngại; một dự đoán về sự xui xẻo.
Idiomatic an ominous warning a prediction of bad luck.
The recent protests are a writing on the wall for the government.
Các cuộc biểu tình gần đây là điềm báo cho chính phủ.
There is not a writing on the wall for social reforms yet.
Chưa có điềm báo nào cho cải cách xã hội.
Is the decline in trust a writing on the wall for society?
Sự suy giảm niềm tin có phải là điềm báo cho xã hội không?
The protests were a writing on the wall for the government.
Các cuộc biểu tình là một dấu hiệu xấu cho chính phủ.
There isn't a writing on the wall for this community's future.
Không có dấu hiệu xấu nào cho tương lai của cộng đồng này.
Cụm từ "writing on the wall" trong tiếng Anh thường được sử dụng để ám chỉ một dấu hiệu hay điềm báo cho thấy một tình huống không thuận lợi hoặc một sự kiện tiêu cực sắp xảy ra. Cụm từ này xuất phát từ một câu chuyện trong Kinh Thánh, nơi một bàn tay vô hình viết những chữ trên tường, báo trước sự sụp đổ của một vương quốc. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức hay ý nghĩa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp