Bản dịch của từ Written law trong tiếng Việt

Written law

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Written law(Phrase)

ɹˈɪtn lɑ
ɹˈɪtn lɑ
01

Một tập hợp các quy tắc hoặc quy định được chính thức hóa trong một văn bản viết.

A set of rules or regulations formalized in a written document

Ví dụ
02

Một luật được ghi chép chính thức thay vì dựa trên phong tục hoặc truyền thống truyền miệng.

A law that is formally documented as opposed to being based on custom or oral tradition

Ví dụ
03

Một luật được ban hành bởi cơ quan lập pháp.

A law that has been enacted by a legislative body

Ví dụ