Bản dịch của từ Written law trong tiếng Việt

Written law

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Written law (Phrase)

ɹˈɪtn lɑ
ɹˈɪtn lɑ
01

Một tập hợp các quy tắc hoặc quy định được chính thức hóa trong một văn bản viết.

A set of rules or regulations formalized in a written document

Ví dụ

The written law protects citizens' rights in our society.

Luật được viết bảo vệ quyền lợi của công dân trong xã hội chúng ta.

The written law does not allow discrimination based on gender.

Luật được viết không cho phép phân biệt đối xử dựa trên giới tính.

Is the written law clear about social responsibilities?

Luật được viết có rõ ràng về trách nhiệm xã hội không?

02

Một luật được ghi chép chính thức thay vì dựa trên phong tục hoặc truyền thống truyền miệng.

A law that is formally documented as opposed to being based on custom or oral tradition

Ví dụ

The written law protects citizens' rights in many countries, including Vietnam.

Luật được viết bảo vệ quyền lợi của công dân ở nhiều quốc gia, bao gồm Việt Nam.

Many people do not understand written law in their own country.

Nhiều người không hiểu luật được viết ở đất nước của họ.

Is written law more effective than oral traditions in modern society?

Luật được viết có hiệu quả hơn truyền thống miệng trong xã hội hiện đại không?

03

Một luật được ban hành bởi cơ quan lập pháp.

A law that has been enacted by a legislative body

Ví dụ

The written law protects citizens' rights in many countries, including Vietnam.

Luật được ban hành bảo vệ quyền công dân ở nhiều quốc gia, bao gồm Việt Nam.

Many people do not understand the written law in their country.

Nhiều người không hiểu luật được ban hành ở đất nước của họ.

Is the written law clear and accessible to everyone in society?

Luật được ban hành có rõ ràng và dễ tiếp cận với mọi người trong xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/written law/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Written law

Không có idiom phù hợp