Bản dịch của từ Written law trong tiếng Việt
Written law

Written law (Phrase)
The written law protects citizens' rights in our society.
Luật được viết bảo vệ quyền lợi của công dân trong xã hội chúng ta.
The written law does not allow discrimination based on gender.
Luật được viết không cho phép phân biệt đối xử dựa trên giới tính.
Is the written law clear about social responsibilities?
Luật được viết có rõ ràng về trách nhiệm xã hội không?
The written law protects citizens' rights in many countries, including Vietnam.
Luật được viết bảo vệ quyền lợi của công dân ở nhiều quốc gia, bao gồm Việt Nam.
Many people do not understand written law in their own country.
Nhiều người không hiểu luật được viết ở đất nước của họ.
Is written law more effective than oral traditions in modern society?
Luật được viết có hiệu quả hơn truyền thống miệng trong xã hội hiện đại không?
Một luật được ban hành bởi cơ quan lập pháp.
A law that has been enacted by a legislative body
The written law protects citizens' rights in many countries, including Vietnam.
Luật được ban hành bảo vệ quyền công dân ở nhiều quốc gia, bao gồm Việt Nam.
Many people do not understand the written law in their country.
Nhiều người không hiểu luật được ban hành ở đất nước của họ.
Is the written law clear and accessible to everyone in society?
Luật được ban hành có rõ ràng và dễ tiếp cận với mọi người trong xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp